-
[16] 69%Thắng55% [11]
-
[4] 17%Hòa25% [5]
-
[3] 13%Bại20% [4]
-
[9] 75%Thắng63% [7]
-
[2] 16%Hòa18% [2]
-
[1] 8%Bại18% [2]
[GER RegNE-1] Berliner FC Dynamo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 16 | 4 | 3 | 56 | 20 | 52 | 1 | 69.6% |
Sân nhà | 12 | 9 | 2 | 1 | 35 | 8 | 29 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 12 | 23 | 4 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 14 | 7 | 2 | 27 | 10 | 49 | 1 | 60.9% |
Sân nhà | 12 | 8 | 3 | 1 | 16 | 5 | 27 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 5 | 22 | 5 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 13 | 66.7% |
[GER RegNE-7] VSG Altglienicke | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 11 | 5 | 4 | 37 | 23 | 38 | 7 | 55.0% |
Sân nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 15 | 9 | 44.4% |
Sân Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 10 | 23 | 5 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 6 | 6 | 13 | 9 | 30 | 8 | 40.0% |
Sân nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 5 | 12 | 12 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 4 | 18 | 6 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 16.7% |
Berliner FC Dynamo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 1-2(1-1) | VSG Altglienicke | 5-3 | B | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 4-1(1-1) | Berliner FC Dynamo | 10-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 0-4(0-2) | VSG Altglienicke | 6-4 | B | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 5-0(3-0) | Berliner FC Dynamo | 7-9 | B | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 1-2(0-1) | Berliner FC Dynamo | 4-6 | T | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 1-2(1-1) | VSG Altglienicke | 9-2 | B | ||||||||||
INT CF | Berliner FC Dynamo | 5-2(4-0) | VSG Altglienicke | 2-5 | T | ||||||||||
Berliner FC Dynamo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 5-2(4-2) | FSV Union Furstenwalde | 5-1 | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 0-1(0-1) | Berliner FC Dynamo | 6-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 5-0(2-0) | VfB Auerbach | 13-0 | T | ||||||||||
GER Reg | Carl Zeiss Jena | 2-0(1-0) | Berliner FC Dynamo | 6-4 | B | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 1-1(1-1) | FSV Optik Rathenow | 6-2 | H | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 1-1(0-0) | Chemnitzer | 3-3 | H | ||||||||||
GER Reg | FSV luckenwalde | 1-1(0-1) | Berliner FC Dynamo | 6-1 | H | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 2-0(1-0) | BSG Chemie Leipzig | 11-3 | T | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 2-0(1-0) | Germania Halberstadt | 6-3 | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 2-3(0-1) | Berliner FC Dynamo | 3-3 | T | ||||||||||
VSG Altglienicke | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 2-1(1-1) | FSV luckenwalde | 6-5 | T | ||||||||||
GER Reg | BSG Chemie Leipzig | 0-1(0-0) | VSG Altglienicke | 2-4 | T | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 1-3(0-0) | Hertha BSC Berlin Am | 11-4 | B | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 3-0(2-0) | VSG Altglienicke | 3-9 | B | ||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 0-3(0-0) | VSG Altglienicke | 3-9 | T | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 1-1(1-0) | SV Babelsberg 03 | 4-2 | H | ||||||||||
GER Reg | SV Tasmania Berlin | 1-1(1-0) | VSG Altglienicke | 1-4 | H | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 1-0(1-0) | ZFC Meuselwitz | 5-5 | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 1-1(0-1) | VSG Altglienicke | 1-8 | H | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 6-0(3-0) | Eilenburg | 5-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Berliner FC Dynamo | Chủ | ||||||||||||||
VSG Altglienicke | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 5 | 2 | 4 | 21 | 20 |
Chủ | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 13 | 13 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 7 | 4 | 4 | 1 | 10 | 23 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 12 |
Khách | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (35.3%) | 10 (58.8%) | 0 (0.0%) | 9 (52.9%) | 8 (47.1%) |
Chủ | 3 (17.6%) | 6 (35.3%) | 0 (0.0%) | 4 (23.5%) | 5 (29.4%) |
Khách | 3 (17.6%) | 4 (23.5%) | 0 (0.0%) | 5 (29.4%) | 3 (17.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (27.8%) | 9 (50.0%) | 0 (0.0%) | 8 (44.4%) | 10 (55.6%) |
Chủ | 5 (27.8%) | 3 (16.7%) | 0 (0.0%) | 3 (16.7%) | 6 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 6 (33.3%) | 0 (0.0%) | 5 (27.8%) | 4 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 8 | 1 | 4 | 4 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 |
Chủ | 3 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 |
Khách | 1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 7 | 7 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | Berliner AK 07 | 4 Ngày | |
GER Reg | Chủ | FC Lokomotive Leipzig | 8 Ngày | |
GER Reg | Khách | Energie Cottbus | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | FSV Optik Rathenow | 8 Ngày | |
INT CF | Khách | VfB 1921 Krieschow | 43 Ngày | |
INT CF | Khách | Ludwigsfelder FC | 50 Ngày |