-
[16] 61%Thắng30% [8]
-
[6] 23%Hòa23% [6]
-
[4] 15%Bại46% [12]
-
[9] 64%Thắng33% [4]
-
[3] 21%Hòa8% [1]
-
[2] 14%Bại58% [7]
[ENG LCH-1] Fulham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 16 | 6 | 4 | 70 | 23 | 54 | 1 | 61.5% |
Sân nhà | 14 | 9 | 3 | 2 | 36 | 12 | 30 | 1 | 64.3% |
Sân Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 34 | 11 | 24 | 2 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 21 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 18 | 6 | 2 | 36 | 7 | 60 | 1 | 69.2% |
Sân nhà | 14 | 9 | 3 | 2 | 21 | 6 | 30 | 1 | 64.3% |
Sân Khách | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 1 | 30 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
[ENG LCH-16] Bristol City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 45 | 30 | 16 | 30.8% |
Sân nhà | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | 17 | 15 | 28.6% |
Sân Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 28 | 13 | 17 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 10 | 7 | 9 | 19 | 22 | 37 | 7 | 38.5% |
Sân nhà | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 8 | 23 | 5 | 42.9% |
Sân Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 14 | 14 | 14 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Fulham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Bristol City | 0-0(0-0) | Fulham | 12-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(0-0) | Fulham | 3-7 | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(0-0) | Fulham | 3-7 | H | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 1-2(0-1) | Bristol City | 8-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(1-1) | Fulham | 8-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 0-2(0-2) | Bristol City | 2-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 0-2(0-1) | Fulham | 5-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 0-4(0-1) | Bristol City | 7-5 | B | ||||||||||
ENG LC | Fulham | 1-2(1-1) | Bristol City | 4-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 1-2(1-0) | Bristol City | 3-5 | B | ||||||||||
Fulham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Reading | 0-7(0-2) | Fulham | 2-11 | T | ||||||||||
ENG FAC | Bristol City | 0-0(0-0) | Fulham | 12-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 0-1(0-1) | Sheffield United | 7-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-1(0-1) | Fulham | 2-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 1-1(0-0) | AFC Bournemouth | 11-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 1-1(0-1) | Fulham | 4-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 0-0(0-0) | Derby County | 7-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 4-1(2-0) | Barnsley | 7-7 | T | ||||||||||
ENG LCH | Peterborough United | 0-1(0-0) | Fulham | 3-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-7(0-2) | Fulham | 2-8 | T | ||||||||||
Bristol City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Bristol City | 0-0(0-0) | Fulham | 12-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 3-2(1-2) | Millwall | 5-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-2(1-1) | Queens Park Rangers | 5-9 | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 2-3(1-1) | Huddersfield Town | 5-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 2-2(1-0) | Bristol City | 1-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-0(1-0) | Derby County | 3-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield United | 2-0(1-0) | Bristol City | 7-7 | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-0(1-0) | Stoke City | 4-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(1-0) | Blackburn Rovers | 5-1 | H | ||||||||||
ENG LCH | Coventry | 3-2(0-1) | Bristol City | 8-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fulham | Chủ | ||||||||||||||
Bristol City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 8 | 3 | 3 | 7 | 27 | 31 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 |
Khách | 1 | 5 | 1 | 0 | 5 | 15 | 19 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 13 |
Chủ | 3 | 8 | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 |
Khách | 4 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 12 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 6 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (54.2%) | 11 (45.8%) | 0 (0.0%) | 13 (54.2%) | 11 (45.8%) |
Chủ | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) |
Khách | 7 (29.2%) | 5 (20.8%) | 0 (0.0%) | 7 (29.2%) | 5 (20.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (56.0%) | 11 (44.0%) | 0 (0.0%) | 17 (68.0%) | 8 (32.0%) |
Chủ | 5 (20.0%) | 9 (36.0%) | 0 (0.0%) | 8 (32.0%) | 6 (24.0%) |
Khách | 9 (36.0%) | 2 (8.0%) | 0 (0.0%) | 9 (36.0%) | 2 (8.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 7 | 4 | 9 | 7 | 1 | 8 | 6 | 8 | 11 |
Chủ | 3 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 |
Khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 4 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 6 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Birmingham | 3 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Stoke City | 7 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Blackpool | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Cardiff City | 7 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Luton Town | 10 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Preston North End | 14 Ngày |