-
[6] 24%Thắng51% [14]
-
[5] 20%Hòa25% [7]
-
[14] 56%Bại22% [6]
-
[2] 16%Thắng38% [5]
-
[1] 8%Hòa30% [4]
-
[9] 75%Bại30% [4]
[ENG LCH-20] Cardiff City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 44 | 23 | 20 | 24.0% |
Sân nhà | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 19 | 7 | 24 | 16.7% |
Sân Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 25 | 16 | 12 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 3 | 6 | 16 | 3 | 20 | 15 | 24 | 12.0% |
Sân nhà | 12 | 1 | 3 | 8 | 1 | 8 | 6 | 24 | 8.3% |
Sân Khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 2 | 12 | 9 | 22 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | 50.0% |
[ENG LCH-3] Blackburn Rovers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 14 | 7 | 6 | 44 | 30 | 49 | 3 | 51.9% |
Sân nhà | 14 | 9 | 3 | 2 | 30 | 17 | 30 | 2 | 64.3% |
Sân Khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 13 | 19 | 5 | 38.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 9 | 12 | 6 | 19 | 12 | 39 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 14 | 6 | 6 | 2 | 14 | 6 | 24 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 13 | 3 | 6 | 4 | 5 | 6 | 15 | 12 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
Cardiff City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 5-1(3-0) | Cardiff City | 2-6 | B | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-2(1-1) | Blackburn Rovers | 5-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-0(0-0) | Cardiff City | 5-6 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-3(2-1) | Blackburn Rovers | 2-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-0(0-0) | Cardiff City | 9-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-1(0-1) | Cardiff City | 9-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-1(2-0) | Blackburn Rovers | 4-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-0(0-0) | Blackburn Rovers | 6-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-1(0-1) | Cardiff City | 4-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(0-0) | Blackburn Rovers | 5-5 | H | ||||||||||
Cardiff City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Cardiff City | 1-1(1-0) | Preston North End | 2-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | West Bromwich(WBA) | 1-1(0-1) | Cardiff City | 5-1 | H | ||||||||||
ENG LCH | AFC Bournemouth | 3-0(1-0) | Cardiff City | 6-1 | B | ||||||||||
ENG LCH | Birmingham | 2-2(2-0) | Cardiff City | 7-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-3(1-0) | Sheffield United | 5-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-2(0-1) | Cardiff City | 6-1 | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 0-1(0-1) | Hull City | 4-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 1-2(1-0) | Cardiff City | 8-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-1(0-1) | Huddersfield Town | 5-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 0-1(0-1) | Queens Park Rangers | 6-2 | B | ||||||||||
Blackburn Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Wigan Athletic | 3-2(0-0) | Blackburn Rovers | 5-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-0(0-0) | Huddersfield Town | 9-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 2-1(1-1) | Barnsley | 4-1 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 4-0(1-0) | Birmingham | 8-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | AFC Bournemouth | 0-2(0-1) | Blackburn Rovers | 5-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-0(0-0) | Preston North End | 2-1 | T | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-1(0-0) | Blackburn Rovers | 4-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 4-0(3-0) | Peterborough United | 5-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(1-0) | Blackburn Rovers | 5-1 | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 3-1(1-1) | Sheffield United | 4-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cardiff City | Chủ | ||||||||||||||
Blackburn Rovers | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 4 | 8 | 2 | 0 | 3 | 23 |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 |
Khách | 4 | 2 | 6 | 1 | 0 | 2 | 15 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 10 | 1 | 3 | 18 | 25 |
Chủ | 2 | 2 | 6 | 1 | 3 | 14 | 16 |
Khách | 2 | 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 10 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 7 | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (58.3%) | 10 (41.7%) | 0 (0.0%) | 13 (54.2%) | 11 (45.8%) |
Chủ | 5 (20.8%) | 6 (25.0%) | 0 (0.0%) | 7 (29.2%) | 4 (16.7%) |
Khách | 9 (37.5%) | 4 (16.7%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 7 (29.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (56.0%) | 11 (44.0%) | 0 (0.0%) | 11 (44.0%) | 14 (56.0%) |
Chủ | 10 (40.0%) | 4 (16.0%) | 0 (0.0%) | 5 (20.0%) | 9 (36.0%) |
Khách | 4 (16.0%) | 7 (28.0%) | 0 (0.0%) | 6 (24.0%) | 5 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 4 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 4 | 6 | 3 | 3 | 9 | 8 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 6 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 4 | 3 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Bristol City | 7 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Nottingham Forest | 14 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Barnsley | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Hull City | 4 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Middlesbrough | 9 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Luton Town | 14 Ngày |