Dự đoán 1 | Đan Mạch thắng 1 hòa 4 trong 5 lần chạm chán với Séc trước đây, họ có phong độ tốt hơn gần đây. Nhà cái ra kèo Đan Mạch chấp 0.25 quả khởi đầu, sau đó tăng tới -0.5 quả có niềm tin hơn với phía khách. Trận này tin cậy Đan Mạch. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Cộng hòa Séc | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Đan Mạch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Cộng hòa Séc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Cộng hòa Séc | 1-1(1-1) | Đan Mạch | 6-4 | H | ||||||||||
WCPEU | Cộng hòa Séc | 0-3(0-0) | Đan Mạch | 1-6 | B | ||||||||||
WCPEU | Đan Mạch | 0-0(0-0) | Cộng hòa Séc | 6-1 | H | ||||||||||
INT CF | Đan Mạch | 0-0(0-0) | Cộng hòa Séc | - | H | ||||||||||
INT CF | Đan Mạch | 1-1(1-1) | Cộng hòa Séc | - | H | ||||||||||
INT CF | Cộng hòa Séc | 1-1(0-1) | Đan Mạch | - | H | ||||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 3-0(0-0) | Đan Mạch | - | T | ||||||||||
Cộng hòa Séc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 0-2(0-0) | Cộng hòa Séc | 6-5 | T | ||||||||||
EURO Cup | Anh | 1-0(1-0) | Cộng hòa Séc | 6-4 | B | ||||||||||
EURO Cup | Croatia | 1-1(0-1) | Cộng hòa Séc | 4-4 | H | ||||||||||
EURO Cup | Scotland | 0-2(0-1) | Cộng hòa Séc | 6-6 | T | ||||||||||
INT FRL | Cộng hòa Séc | 3-1(1-1) | Albania | 3-7 | T | ||||||||||
INT FRL | Ý | 4-0(2-0) | Cộng hòa Séc | 6-2 | B | ||||||||||
WCPEU | Wales | 1-0(0-0) | Cộng hòa Séc | 3-5 | B | ||||||||||
WCPEU | Cộng hòa Séc | 1-1(0-0) | Bỉ | 7-3 | H | ||||||||||
WCPEU | Estonia | 2-6(1-4) | Cộng hòa Séc | 0-6 | T | ||||||||||
UEFA NL | Cộng hòa Séc | 2-0(1-0) | Slovakia | 2-4 | T | ||||||||||
Đan Mạch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Wales | 0-4(0-1) | Đan Mạch | 1-9 | T | ||||||||||
EURO Cup | Đan Mạch | 4-1(1-0) | Nga | 7-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Đan Mạch | 1-2(1-0) | Bỉ | 2-4 | B | ||||||||||
EURO Cup | Đan Mạch | 0-1(0-0) | Phần Lan | 9-0 | B | ||||||||||
INT FRL | Đan Mạch | 2-0(1-0) | Bosnia & Herzegovina | 9-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Đức | 1-1(0-0) | Đan Mạch | 4-2 | H | ||||||||||
WCPEU | Áo | 0-4(0-0) | Đan Mạch | 2-6 | T | ||||||||||
WCPEU | Đan Mạch | 8-0(5-0) | Moldova | 3-2 | T | ||||||||||
WCPEU | Israel | 0-2(0-1) | Đan Mạch | 5-8 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bỉ | 4-2(1-1) | Đan Mạch | 7-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cộng hòa Séc | Chủ | ||||||||||||||
Đan Mạch | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 5 | 2 | 0 | 6 | 12 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6 |
Khách | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 0 | 1 | 5 | 8 | 24 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 13 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) | 0 (0.0%) | 9 (75.0%) | 3 (25.0%) |
Chủ | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 3 (25.0%) | 5 (41.7%) | 0 (0.0%) | 5 (41.7%) | 3 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 8 (66.7%) |
Chủ | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) |
Khách | 3 (25.0%) | 2 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (41.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 10 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WCPEU | Chủ | Belarus | 61 Ngày | |
WCPEU | Khách | Bỉ | 64 Ngày | |
INT FRL | Chủ | Ukraine | 67 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Anh | 4 Ngày | |
WCPEU | Chủ | Scotland | 60 Ngày | |
WCPEU | Khách | Quần đảo Faroe | 63 Ngày |