-
[9] 56%Thắng- [0]
-
[4] 25%Hòa- [0]
-
[3] 18%Bại- [0]
-
[6] 75%Thắng- [0]
-
[1] 12%Hòa- [0]
-
[1] 12%Bại- [0]
[NSW-N TPL-4] Broadmeadow Magic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 9 | 4 | 3 | 36 | 16 | 31 | 4 | 56.3% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 6 | 19 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 17 | 10 | 12 | 5 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 6 | 7 | 3 | 13 | 8 | 25 | 4 | 37.5% |
Sân nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 4 | 12 | 4 | 37.5% |
Sân Khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 4 | 13 | 6 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% |
Port United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Broadmeadow Magic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Broadmeadow Magic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NSW-N TPL | Broadmeadow Magic | 4-1(0-1) | Lake Macquarie | 4-5 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Broadmeadow Magic | 2-1(1-0) | Edgeworth Eagles FC | 4-7 | T | ||||||||||
A FFA Cup | Broadmeadow Magic | 2-2(0-2) | Edgeworth Eagles FC | 11-6 | H | ||||||||||
NSW-N TPL | Maitland | 1-1(0-0) | Broadmeadow Magic | 10-6 | H | ||||||||||
NSW-N TPL | Broadmeadow Magic | 1-2(0-1) | Lambton Jarvis | 4-8 | B | ||||||||||
NSW-N TPL | Broadmeadow Magic | 3-0(0-0) | Adamstown Rosebuds FC | 6-7 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Valentine | 0-4(0-2) | Broadmeadow Magic | 5-1 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Broadmeadow Magic | 2-0(1-0) | Weston Workers FC | 8-6 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Charleston City Blues | 0-1(0-0) | Broadmeadow Magic | 4-11 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Broadmeadow Magic | 2-1(1-1) | Hamilton Olympic | 8-4 | T | ||||||||||
Port United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC AFCC | Port United | 0-8(0-0) | Lambton Jarvis | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Broadmeadow Magic | Chủ | ||||||||||||||
Port United | Khách |
Broadmeadow Magic | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | Xem | 5 | 41.7% | 6 | 50% | Xem |
Sân nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | Xem | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | Xem |
Sân Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | Xem | 3 | 50% | 2 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T T T | 50% | Xem |
H T X T T T
|
Xem |
Port United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Broadmeadow Magic | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | Xem | 3 | 25% | 9 | 75% | Xem |
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | Xem | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | Xem |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 33.3% | Xem | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T T B | 33.3% | Xem |
X T X X T X
|
Xem |
Port United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
A FFA Cup | Chủ | Weston Workers FC | 11 Ngày | |
NSW-N TPL | Chủ | Charleston City Blues | 15 Ngày | |
NSW-N TPL | Khách | Hamilton Olympic | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|