Mafco | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Blue Eagles | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mafco | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 1-1(0-1) | Mafco | 2-6 | H | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 1-1(1-1) | Mafco | 5-4 | H | ||||||||||
Mafco | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Mafco | 2-0(1-0) | Moyale Barracks | 7-5 | T | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 3-2(2-1) | Mafco | 6-4 | B | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 1-1(0-1) | Mafco | 2-6 | H | ||||||||||
MPRE L | Chitipa United | 1-0(0-0) | Mafco | 2-5 | B | ||||||||||
MPRE L | Be Forward Wanderers | 0-1(0-1) | Mafco | 3-2 | T | ||||||||||
MPRE L | Ntopwa United FC | 0-2(0-2) | Mafco | 2-1 | T | ||||||||||
MPRE L | Ekwendeni Hammers | 1-1(1-0) | Mafco | 2-4 | H | ||||||||||
MPRE L | Moyale Barracks | 0-0(0-0) | Mafco | 4-1 | H | ||||||||||
MPRE L | Mafco | 1-1(0-1) | Red Lions FC | 7-3 | H | ||||||||||
MPRE CC | Mafco | 3-1(1-1) | Mzuzu University | 5-1 | T | ||||||||||
Blue Eagles | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Ekwendeni Hammers | 3-2(1-1) | Blue Eagles | 2-5 | B | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 2-0(2-0) | Mzuzu University | 3-8 | T | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 0-1(0-1) | Big Bullets FC | 9-3 | B | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 2-0(0-0) | Ekwendeni Hammers | - | T | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 1-1(0-1) | Mafco | 2-6 | H | ||||||||||
SLL | Defenders SC | 0-0(0-0) | Blue Eagles | 5-3 | H | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 0-1(0-0) | Civo United | - | B | ||||||||||
INT CF | Sea Hawks FC Hanj | 2-1(2-0) | Blue Eagles | 4-3 | B | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 0-0(0-0) | Red Lions FC | 8-3 | H | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 0-1(0-0) | Silver Strikers | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mafco | Chủ | ||||||||||||||
Blue Eagles | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MPRE L | Chủ | Chitipa United | 29 Ngày | |
MPRE L | Khách | Civil Service Utd | 70 Ngày | |
MPRE L | Chủ | Mzuzu University | 77 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MPRE L | Khách | Chitipa United | 35 Ngày | |
MPRE L | Khách | Karonga United | 36 Ngày | |
MPRE L | Khách | Silver Strikers | 71 Ngày |