-
[5] 27%Thắng- [0]
-
[7] 38%Hòa- [0]
-
[6] 33%Bại- [0]
-
[3] 33%Thắng- [0]
-
[2] 22%Hòa- [0]
-
[4] 44%Bại- [0]
[Ken D1-12] Kenya Police FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 19 | 22 | 12 | 27.8% |
Sân nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 9 | 11 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 10 | 11 | 8 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 4 | 9 | 5 | 10 | 10 | 21 | 12 | 22.2% |
Sân nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 6 | 12 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 1 | 6 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
Shabana FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kenya Police FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken D1 | Shabana FC | 1-2(1-2) | Kenya Police FC | 7-3 | T | ||||||||||
Ken D1 | Shabana FC | 4-1(1-0) | Kenya Police FC | 3-1 | B | ||||||||||
Kenya Police FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken D1 | Kenya Police FC | 1-1(1-0) | Mount Kenya United | 4-5 | H | ||||||||||
Ken D1 | Kenya Police FC | 1-1(0-1) | Fortune Sacco | 6-1 | H | ||||||||||
Ken D1 | Kenya Police FC | 1-1(1-0) | Migori Youth | 6-4 | H | ||||||||||
Ken D1 | FC Talanta | 1-2(1-1) | Kenya Police FC | 3-5 | T | ||||||||||
Ken D1 | Modern Coast | 1-0(0-0) | Kenya Police FC | 3-2 | B | ||||||||||
Ken D1 | Kenya Police FC | 1-1(0-0) | Muranga Seal | 7-6 | H | ||||||||||
Ken D1 | Nairobi Star City | 2-1(1-1) | Kenya Police FC | 5-2 | B | ||||||||||
Ken D1 | Kenya Police FC | 3-1(1-0) | FC Talanta | 7-1 | T | ||||||||||
Ken D1 | Migori Youth | 0-0(0-0) | Kenya Police FC | 3-3 | H | ||||||||||
Ken D1 | Fortune Sacco | 1-1(1-0) | Kenya Police FC | 9-4 | H | ||||||||||
Shabana FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken D1 | Muranga Seal | 1-2(0-1) | Shabana FC | 5-4 | T | ||||||||||
Ken D1 | Soy United | 2-1(0-0) | Shabana FC | 0-3 | B | ||||||||||
Ken D1 | Shabana FC | 3-1(1-1) | Muranga Seal | 5-3 | T | ||||||||||
Ken D1 | Vihiga Bullets | 1-2(0-1) | Shabana FC | 2-1 | T | ||||||||||
Ken D1 | Modern Coast | 2-2(2-1) | Shabana FC | 2-4 | H | ||||||||||
Ken D1 | Shabana FC | 1-0(1-0) | Coast Stima | 6-1 | T | ||||||||||
Ken D1 | Mwatate United | 1-2(1-2) | Shabana FC | 6-4 | T | ||||||||||
Ken D1 | Shabana FC | 2-1(2-1) | Vihiga Bullets | 2-2 | T | ||||||||||
Ken D1 | Kibera Black Stars | 3-2(0-1) | Shabana FC | 4-3 | B | ||||||||||
Ken D1 | Shabana FC | 2-2(2-2) | Administration Police FC | 4-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kenya Police FC | Chủ | ||||||||||||||
Shabana FC | Khách |
Kenya Police FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 9 | 7 | 1 | 1 | 77.8% | Xem | 5 | 55.6% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
Sân Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 100% | Xem | 3 | 60% | 1 | 20% | Xem |
6 trận gần | 6 | B H T T T T | 66.7% | Xem |
X X T X T T
|
Xem |
Shabana FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Kenya Police FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 9 | 5 | 2 | 2 | 55.6% | Xem | 5 | 55.6% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 50% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
Sân Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 3 | 60% | 1 | 20% | Xem |
6 trận gần | 6 | H H B T B T | 33.3% | Xem |
X X H X T T
|
Xem |
Shabana FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 7 | 5 | 9 | 6 | 4 | 4 | 8 | 6 | 3 |
Chủ | 2 | 5 | 2 | 6 | 3 | 2 | 3 | 4 | 5 | 2 |
Khách | 5 | 2 | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 7 | 4 | 3 | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 5 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ken D1 | Khách | Kisumu Hot Stars | 4 Ngày | |
Ken D1 | Chủ | Modern Coast | 9 Ngày | |
Ken D1 | Chủ | MCF FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ken D1 | Chủ | Silibwet Leons FC | 4 Ngày | |
Ken D1 | Khách | Kibera Black Stars | 8 Ngày | |
Ken D1 | Khách | Mount Kenya United | 15 Ngày |