-
[12] 54%Thắng19% [5]
-
[7] 31%Hòa19% [5]
-
[3] 13%Bại61% [16]
-
[9] 75%Thắng15% [2]
-
[2] 16%Hòa38% [5]
-
[1] 8%Bại46% [6]
[GER RegB-3] FC Schweinfurt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 12 | 7 | 3 | 69 | 28 | 43 | 3 | 54.5% |
Sân nhà | 12 | 9 | 2 | 1 | 48 | 13 | 29 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 21 | 15 | 14 | 7 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 12 | 7 | 3 | 40 | 18 | 43 | 2 | 54.5% |
Sân nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 8 | 26 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 10 | 17 | 7 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
[GER D3-19] Havelse | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 46 | 20 | 19 | 19.2% |
Sân nhà | 13 | 3 | 0 | 10 | 10 | 26 | 9 | 19 | 23.1% |
Sân Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 20 | 11 | 14 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 3 | 10 | 13 | 6 | 22 | 19 | 20 | 11.5% |
Sân nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 4 | 14 | 11 | 20 | 23.1% |
Sân Khách | 13 | 0 | 8 | 5 | 2 | 8 | 8 | 20 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
FC Schweinfurt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Schweinfurt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER LS | FC Schweinfurt | 1-2(0-0) | Wacker Burghausen | 8-4 | B | ||||||||||
Germany BL | FC Schweinfurt | 1-1(0-0) | Viktoria Aschaffenburg | - | H | ||||||||||
Germany BL | SpVgg Bayreuth | 0-4(0-2) | FC Schweinfurt | - | T | ||||||||||
Germany BL | Viktoria Aschaffenburg | 0-2(0-1) | FC Schweinfurt | 7-10 | T | ||||||||||
Germany BL | FC Schweinfurt | 2-1(2-0) | SpVgg Bayreuth | - | T | ||||||||||
GERC | FC Schweinfurt | 1-4(1-2) | Schalke 04 | 2-4 | B | ||||||||||
Germany BL | Viktoria Aschaffenburg | 2-0(0-0) | FC Schweinfurt | - | B | ||||||||||
GER LS | FC Schweinfurt | 0-0(0-0) | TSV Aubstadt | 8-0 | H | ||||||||||
INT CF | FC Schweinfurt | 1-1(0-1) | Nurnberg Am | - | H | ||||||||||
INT CF | FC Ingolstadt 04 | 0-2(0-1) | FC Schweinfurt | - | T | ||||||||||
Havelse | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Chemnitzer | 3-1(0-0) | Havelse | - | B | ||||||||||
GER Reg | Havelse | 3-0(0-0) | HSC Hannover | 9-1 | T | ||||||||||
GER Reg | Havelse | 2-0(1-0) | Hannover 96 Am | 12-1 | T | ||||||||||
GER Reg | VfV Borussia 06 Hildesheim | 1-1(1-0) | Havelse | 3-7 | H | ||||||||||
GER Reg | Havelse | 3-1(1-1) | Wolfsburg AM. | 6-4 | T | ||||||||||
GER Reg | BSV Rehden | 2-1(0-1) | Havelse | 5-0 | B | ||||||||||
GER Reg | Havelse | 3-0(1-0) | SSV Jeddeloh | 6-3 | T | ||||||||||
GER Reg | SV Atlas Delmenhorst | 1-6(1-4) | Havelse | 6-1 | T | ||||||||||
GER Reg | Havelse | 1-1(1-1) | VfB Oldenburg | - | H | ||||||||||
GERC | Havelse | 1-5(1-0) | Mainz | 3-16 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Schweinfurt | Chủ | ||||||||||||||
Havelse | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Germany BL | Khách | Havelse | 7 Ngày | |
INT CF | Khách | SV Wehen Wiesbaden | 25 Ngày | |
INT CF | Chủ | DJK Don Bosco Bamberg | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Germany BL | Chủ | FC Schweinfurt | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | SV Ramlingen Ehlershausen | 24 Ngày | |
INT CF | Chủ | LR Ahlen | 28 Ngày |