Burleigh Heads | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Runaway Bay Green | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Burleigh Heads | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Aus GL | Runaway Bay Green | 0-6(0-2) | Burleigh Heads | 2-7 | T | ||||||||||
Burleigh Heads | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Aus GL | Nerang | 3-2(2-2) | Burleigh Heads | 7-6 | B | ||||||||||
Aus GL | Robina City Blue | 1-1(0-1) | Burleigh Heads | 4-8 | H | ||||||||||
Aus GL | Burleigh Heads | 2-2(2-1) | Southport Warriors | 1-5 | H | ||||||||||
Aus GL | Palm Beach | 4-1(3-0) | Burleigh Heads | 5-4 | B | ||||||||||
Aus GL | Burleigh Heads | 1-0(1-0) | Kingscliff FC | 7-12 | T | ||||||||||
Aus GL | Burleigh Heads | 1-5(1-4) | Surfers Paradise | 1-5 | B | ||||||||||
Aus GL | Runaway Bay Green | 0-6(0-2) | Burleigh Heads | 2-7 | T | ||||||||||
Aus GL | Musgrave Yellow | 3-4(1-0) | Burleigh Heads | 3-6 | T | ||||||||||
Aus GL | Broadbeach United | 2-1(2-0) | Burleigh Heads | 5-6 | B | ||||||||||
Aus GL | Burleigh Heads | 1-3(1-2) | Nerang | 4-5 | B | ||||||||||
Runaway Bay Green | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Aus GL | Southport Warriors | 3-0(1-0) | Runaway Bay Green | 4-0 | B | ||||||||||
Aus GL | Nerang | 3-1(1-0) | Runaway Bay Green | 11-1 | B | ||||||||||
Aus GL | Runaway Bay Green | 0-4(0-1) | Surfers Paradise | 1-14 | B | ||||||||||
Aus GL | Runaway Bay Green | 0-1(0-0) | Palm Beach | 2-13 | B | ||||||||||
Aus GL | Runaway Bay Green | 0-6(0-2) | Burleigh Heads | 2-7 | B | ||||||||||
Aus GL | Runaway Bay Green | 2-1(2-1) | Robina City Blue | 9-1 | T | ||||||||||
Aus GL | Kingscliff FC | 7-1(2-1) | Runaway Bay Green | 12-1 | B | ||||||||||
Aus GL | Runaway Bay Green | 1-2(0-2) | Musgrave Yellow | 2-5 | B | ||||||||||
Aus GL | Broadbeach United | 1-3(1-1) | Runaway Bay Green | 10-3 | T | ||||||||||
Aus GL | Runaway Bay Green | 0-5(0-3) | Southport Warriors | 5-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Burleigh Heads | Chủ | ||||||||||||||
Runaway Bay Green | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Aus GL | Khách | Southport Warriors | 7 Ngày | |
Aus GL | Chủ | Musgrave Yellow | 31 Ngày | |
Aus GL | Khách | Surfers Paradise | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Aus GL | Chủ | Broadbeach United | 7 Ngày | |
Aus GL | Chủ | Kingscliff FC | 28 Ngày | |
Aus GL | Khách | Robina City Blue | 35 Ngày |