Chattanooga Red Wolves (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Peachtree City (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Chattanooga Red Wolves (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Chattanooga Red Wolves (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA WPSL | North Alabama SC (w) | 0-3(0-2) | Chattanooga Red Wolves (w) | 2-6 | T | ||||||||||
USA WPSL | North Alabama SC (w) | 0-3(0-2) | Chattanooga Red Wolves (w) | 0-8 | T | ||||||||||
Peachtree City (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA WPSL | Nữ Nashville Rhythm FC | 5-1(4-1) | Peachtree City (w) | 8-3 | B | ||||||||||
USA WPSL | Peachtree City (w) | 0-0(0-0) | Nữ Nashville Rhythm FC | 3-4 | H | ||||||||||
USA WPSL | Nữ Alabama | 0-1(0-0) | Peachtree City (w) | 3-3 | T | ||||||||||
USA WPSL | Peachtree City (w) | 2-2(1-1) | Nữ Alabama | 3-6 | H | ||||||||||
USA WPSL | Peachtree City (w) | 4-1(2-0) | North Alabama SC (w) | 3-7 | T | ||||||||||
USA WPSL | Peachtree City (w) | 2-5(2-3) | Nữ Char Thanou Fagafaga | 4-6 | B | ||||||||||
USA WPSL | Peachtree City (w) | 2-2(1-1) | Nữ Nashville Rhythm FC | 3-5 | H | ||||||||||
USA WPSL | Nữ Char Thanou Fagafaga | 2-0(1-0) | Peachtree City (w) | 4-4 | B | ||||||||||
USA WPSL | Nữ Nashville Rhythm FC | 2-2(1-2) | Peachtree City (w) | 7-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chattanooga Red Wolves (W) | Chủ | ||||||||||||||
Peachtree City (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA WPSL | Khách | Nữ Nashville Rhythm FC | 2 Ngày | |
USA WPSL | Khách | Peachtree City (w) | 9 Ngày | |
USA WPSL | Chủ | Nữ Alabama | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA WPSL | Khách | Nữ Alabama | 2 Ngày | |
USA WPSL | Chủ | Chattanooga Red Wolves (w) | 9 Ngày |