Charlotte Eagles | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Charlotte Independence 2 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Charlotte Eagles | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Charlotte Independence 2 | 1-1(1-1) | Charlotte Eagles | 4-5 | H | ||||||||||
Charlotte Eagles | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Dalton Red Wolves SC | 0-1(0-1) | Charlotte Eagles | - | T | ||||||||||
USA NPSL | SC United Bantams | 3-2(2-0) | Charlotte Eagles | 2-8 | B | ||||||||||
USA NPSL | East Atlanta | 3-5(2-2) | Charlotte Eagles | 5-4 | T | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Eagles | 0-2(0-0) | Southern Soccer Academy Kings | 8-4 | B | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Independence 2 | 1-1(1-1) | Charlotte Eagles | 4-5 | H | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Eagles | 3-0(2-0) | Peachtree City | 6-2 | T | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Eagles | 5-4(1-1) | Dalton Red Wolves SC | 4-0 | T | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Eagles | 3-3(1-1) | SC United Bantams | 3-6 | H | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Eagles | 3-2(0-0) | Peachtree City | - | T | ||||||||||
USA NPSL | Dalton Red Wolves SC | 3-0(1-0) | Charlotte Eagles | 3-3 | B | ||||||||||
Charlotte Independence 2 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Charlotte Independence 2 | 3-2(3-0) | Southern Soccer Academy Kings | 1-5 | T | ||||||||||
USA NPSL | Asheville City SC | 1-1(0-0) | Charlotte Independence 2 | 8-10 | H | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Independence 2 | 0-0(0-0) | SC United Bantams | 2-4 | H | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Independence 2 | 2-3(1-1) | Dalton Red Wolves SC | 4-3 | B | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Independence 2 | 2-1(1-1) | South Georgia Tormenta B | 2-7 | T | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Independence 2 | 1-1(1-1) | Charlotte Eagles | 4-5 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Charlotte Eagles | Chủ | ||||||||||||||
Charlotte Independence 2 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA NPSL | Chủ | Asheville City SC | 5 Ngày | |
USA NPSL | Chủ | South Georgia Tormenta B | 11 Ngày | |
USA NPSL | Khách | Southern Soccer Academy Kings | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA NPSL | Khách | Peachtree City | 6 Ngày | |
USA NPSL | Khách | East Atlanta | 8 Ngày | |
USA NPSL | Chủ | Peachtree City | 11 Ngày |