Auckland City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bay Olympic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Auckland City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR NZL | Bay Olympic | 1-2(1-1) | Auckland City | 7-5 | T | ||||||||||
Auckland City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR NZL | Bay Olympic | 1-2(1-1) | Auckland City | 7-5 | T | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 3-1(0-0) | Auckland United | 0-7 | T | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 5-0(3-0) | Birkenhead United | 5-6 | T | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 4-3(3-1) | Western Springs AFC | 3-2 | T | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 3-1(2-0) | Hamilton Wanderers AFC | 9-3 | T | ||||||||||
INT CF | Auckland City | 3-1(2-0) | Manukau United | 3-3 | T | ||||||||||
NZFC | Auckland City | 2-4(2-2) | Team Wellington | 6-2 | B | ||||||||||
NZFC | Auckland City | 2-1(1-0) | Eastern Suburbs AFC | 5-9 | T | ||||||||||
NZFC | Auckland City | 2-2(1-0) | Waitakere United | 3-9 | H | ||||||||||
NZFC | Wellington Phoenix Reserve | 1-1(0-0) | Auckland City | 1-8 | H | ||||||||||
Bay Olympic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR NZL | Bay Olympic | 1-2(1-1) | Auckland City | 7-5 | B | ||||||||||
Chatham C | Bay Olympic | 2-2(1-0) | Western Springs AFC | 6-10 | H | ||||||||||
NOR NZL | Melville United | 0-1(0-0) | Bay Olympic | 5-10 | T | ||||||||||
NOR NZL | Bay Olympic | 0-3(0-1) | Birkenhead United | 7-8 | B | ||||||||||
NOR NZL | North Shore United | 1-2(1-1) | Bay Olympic | 7-5 | T | ||||||||||
NOR NZL | Bay Olympic | 5-4(1-3) | Hamilton Wanderers II | 4-7 | T | ||||||||||
NZC | Bay Olympic | 0-2(0-1) | Melville United | 8-7 | B | ||||||||||
NZC | caversham | 1-2(0-2) | Bay Olympic | 2-9 | T | ||||||||||
CPL | Manukau United | 2-1(0-1) | Bay Olympic | 8-2 | B | ||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs AFC | 2-0(0-0) | Bay Olympic | 6-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Auckland City | Chủ | ||||||||||||||
Bay Olympic | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NOR NZL | Chủ | Tauranga City United | 7 Ngày | |
NOR NZL | Chủ | Northern Rovers FC | 20 Ngày | |
Chatham C | Khách | Birkenhead United | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NOR NZL | Chủ | Auckland United | 14 Ngày | |
NOR NZL | Khách | Eastern Suburbs Auckland | 21 Ngày | |
NOR NZL | Khách | Manukau United | 35 Ngày |