Nữ Dare southwest Queensland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Brisbane City (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Dare southwest Queensland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ Dare southwest Queensland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS WQSL | Nữ The Gap NPL | 9-0(7-0) | Nữ Dare southwest Queensland | 11-1 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Dare southwest Queensland | 2-2(1-2) | Peninsula Power NPL (w) | 5-11 | H | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Mitchelton | 5-0(2-0) | Nữ Dare southwest Queensland | 4-0 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Capalaba | 11-0(7-0) | Nữ Dare southwest Queensland | 12-1 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Dare southwest Queensland | 0-3(0-0) | Sunshine Coast Wanderers (W) | 0-12 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Dare southwest Queensland | 0-4(0-2) | Nữ Eastern Suburbs | 1-12 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Brisbane Olympic | 6-0(3-0) | Nữ Dare southwest Queensland | 15-0 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Logan Lightning | 3-0(3-0) | Nữ Dare southwest Queensland | 1-1 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Weston Pud | 6-1(2-1) | Nữ Dare southwest Queensland | 15-1 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Souths United SC | 2-0(2-0) | Nữ Dare southwest Queensland | 13-0 | B | ||||||||||
Brisbane City (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS WQSL | Nữ Souths United SC | 1-0(0-0) | Brisbane City (w) | 10-1 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 0-3(0-2) | Nữ Moreton Bay United | 1-6 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 0-9(0-4) | Queensland Lions(w) | 0-12 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 3-0(1-0) | Brisbane City (w) | 7-4 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Gold Coast city | 2-0(1-0) | Brisbane City (w) | 11-0 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 1-4(0-1) | Nữ Capalaba | 2-4 | B | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 4-1(1-1) | Nữ The Gap NPL | 1-10 | T | ||||||||||
AUS WQSL | FQ QAS (w) | 1-2(0-2) | Brisbane City (w) | - | T | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 4-2(3-0) | Peninsula Power NPL (w) | 10-1 | T | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Mitchelton | 1-2(0-0) | Brisbane City (w) | 3-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Dare southwest Queensland | Chủ | ||||||||||||||
Brisbane City (W) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AUS WQSL | Chủ | Nữ Gold Coast city | 7 Ngày | |
AUS WQSL | Chủ | Nữ Virginia United SC | 15 Ngày | |
AUS WQSL | Khách | Nữ Brisbane Olympic | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AUS WQSL | Khách | Nữ Weston Pud | 8 Ngày | |
AUS WQSL | Chủ | Nữ Logan Lightning | 24 Ngày | |
AUS WQSL | Chủ | Nữ Brisbane Olympic | 32 Ngày |