-
[2] 16%Thắng16% [2]
-
[2] 16%Hòa25% [3]
-
[8] 66%Bại58% [7]
-
[2] 33%Thắng0% [0]
-
[1] 16%Hòa42% [3]
-
[3] 50%Bại57% [4]
[HK D2-12] Chelsea FC Soccer School (HK) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 29 | 8 | 12 | 16.7% |
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 19 | 1 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 19 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 1 | 5 | 6 | 3 | 12 | 8 | 12 | 8.3% |
Sân nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 8 | 16.7% |
Sân Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 7 | 2 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0.0% |
[HK D2-11] Mutual Football Club | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 28 | 9 | 11 | 16.7% |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 19 | 6 | 11 | 40.0% |
Sân Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | 3 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 20 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 1 | 8 | 3 | 2 | 10 | 11 | 10 | 8.3% |
Sân nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 5 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 10 | 3 | 0.0% |
Chelsea FC Soccer School (HK) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK D2 | Mutual Football Club | 0-0(0-0) | Chelsea FC Soccer School (HK) | 4-2 | H | ||||||||||
Chelsea FC Soccer School (HK) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK D2 | Kowloon City | 3-0(1-0) | Chelsea FC Soccer School (HK) | 7-0 | B | ||||||||||
HK D2 | Chelsea FC Soccer School (HK) | 1-4(0-1) | Tuen Mun Football Team | 3-6 | B | ||||||||||
HK D2 | Yau Tsim Mong | 2-1(1-1) | Chelsea FC Soccer School (HK) | 4-2 | B | ||||||||||
HK D2 | Chelsea FC Soccer School (HK) | 0-1(0-1) | Kwai Tsing District FA | 3-11 | B | ||||||||||
HK D2 | Chelsea FC Soccer School (HK) | 0-1(0-1) | Kwun Tong | 4-5 | B | ||||||||||
HK D2 | Chelsea FC Soccer School (HK) | 0-1(0-0) | Tung Sing FC | 3-8 | B | ||||||||||
HK D2 | Lucky Mile FC | 1-4(0-0) | Chelsea FC Soccer School (HK) | 5-2 | T | ||||||||||
HK D2 | Flower | 2-0(1-0) | Chelsea FC Soccer School (HK) | 9-1 | B | ||||||||||
HK D2 | Sao Jose | 2-3(0-2) | Chelsea FC Soccer School (HK) | 5-2 | T | ||||||||||
HK D2 | Chelsea FC Soccer School (HK) | 2-2(1-1) | Fu Moon FC | 1-8 | H | ||||||||||
Mutual Football Club | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK D2 | Mutual Football Club | 2-1(0-0) | Yau Tsim Mong | - | T | ||||||||||
HK D2 | Mutual Football Club | 2-6(0-0) | Lucky Mile FC | - | B | ||||||||||
HK D2 | Mutual Football Club | 3-2(3-0) | Tuen Mun Football Team | 3-4 | T | ||||||||||
HK D2 | Sao Jose | 4-0(0-0) | Mutual Football Club | - | B | ||||||||||
HK D2 | Mutual Football Club | 3-1(2-1) | Fu Moon FC | 9-7 | T | ||||||||||
HK D2 | Kwai Tsing District FA | 1-1(0-0) | Mutual Football Club | 3-2 | H | ||||||||||
HK D2 | Kwun Tong | 0-0(0-0) | Mutual Football Club | 7-8 | H | ||||||||||
HK D2 | Mutual Football Club | 0-3(0-0) | Tung Sing FC | 2-9 | B | ||||||||||
HK D2 | Kowloon City | 0-0(0-0) | Mutual Football Club | 8-3 | H | ||||||||||
HK D2 | Wan Chai | 3-3(0-1) | Mutual Football Club | 6-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chelsea FC Soccer School (HK) | Chủ | ||||||||||||||
Mutual Football Club | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HK D2 | Khách | Wan Chai | 8 Ngày | |
HK D2 | Chủ | Kwun Tong | 106 Ngày | |
HK D2 | Khách | Kwai Tsing District FA | 113 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HK D2 | Khách | Kwong Wah AA | 8 Ngày | |
HK D2 | Khách | Tuen Mun Football Team | 106 Ngày | |
HK D2 | Khách | Kwun Tong | 113 Ngày |