-
[0] -Thắng36% [8]
-
[0] -Hòa13% [3]
-
[0] -Bại50% [11]
-
[0] -Thắng27% [3]
-
[0] -Hòa18% [2]
-
[0] -Bại54% [6]
Rocking ham City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[WAUS D1-8] Bayswater City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 3 | 11 | 39 | 49 | 27 | 8 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 28 | 16 | 6 | 45.5% |
Sân Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 21 | 11 | 7 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 18 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 6 | 4 | 12 | 17 | 26 | 22 | 9 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 17 | 11 | 11 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 9 | 11 | 9 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
Rocking ham City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAUS D1 | Bayswater City | 3-0(3-0) | Rocking ham City | 5-1 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 0-1(0-1) | Bayswater City | 3-6 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Bayswater City | 1-3(1-2) | Rocking ham City | 8-4 | T | ||||||||||
AUS PLNS | Rocking ham City | 0-3(0-2) | Bayswater City | 5-3 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Bayswater City | 5-0(2-0) | Rocking ham City | 9-4 | B | ||||||||||
A FFA Cup | Bayswater City | 1-0(0-0) | Rocking ham City | 5-3 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 2-2(0-2) | Bayswater City | 2-7 | H | ||||||||||
Rocking ham City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 1-2(1-1) | Floreat Athena | 3-6 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Balcatta | 1-0(0-0) | Rocking ham City | 5-2 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 2-3(2-3) | Perth Glory (Trẻ) | 7-9 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Perth S.C | 1-0(0-0) | Rocking ham City | 5-7 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Inglewood United | 4-1(2-0) | Rocking ham City | 9-6 | B | ||||||||||
WAUS D1 | ECU Joondalup | 2-0(1-0) | Rocking ham City | 11-3 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 1-1(0-0) | Armadale | 2-4 | H | ||||||||||
A FFA Cup | Rocking ham City | 1-0(0-0) | Joondalup City | 6-7 | T | ||||||||||
WAUS D1 | Willip | 4-0(2-0) | Rocking ham City | 12-1 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Cockburn City | 0-1(0-1) | Rocking ham City | 7-4 | T | ||||||||||
Bayswater City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAUS D1 | Sorrento F.C. | 1-1(0-1) | Bayswater City | 4-4 | H | ||||||||||
A FFA Cup | Bayswater City | 0-2(0-0) | ECU Joondalup | 3-12 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Bayswater City | 2-2(0-2) | Willip | 3-5 | H | ||||||||||
WAUS D1 | Armadale | 2-0(1-0) | Bayswater City | 6-4 | B | ||||||||||
A FFA Cup | Bayswater City | 4-0(1-0) | Balcatta | 3-5 | T | ||||||||||
WAUS D1 | Bayswater City | 0-2(0-2) | ECU Joondalup | 4-6 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Cockburn City | 0-1(0-1) | Bayswater City | 3-2 | T | ||||||||||
WAUS D1 | Bayswater City | 1-4(0-1) | Floreat Athena | 1-7 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Perth S.C | 2-1(1-0) | Bayswater City | 4-1 | B | ||||||||||
A FFA Cup | Bayswater City | 1-0(0-0) | Dianella White Eagles | 5-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rocking ham City | Chủ | ||||||||||||||
Bayswater City | Khách |
Rocking ham City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Rocking ham City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (30.0%) | 7 (70.0%) | 0 (0.0%) | 7 (70.0%) | 3 (30.0%) |
Chủ | 1 (10.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 1 (10.0%) |
Khách | 2 (20.0%) | 5 (50.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 2 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (30.0%) | 7 (70.0%) | 0 (0.0%) | 6 (60.0%) | 4 (40.0%) |
Chủ | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Khách | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WAUS D1 | Chủ | Sorrento F.C. | 7 Ngày | |
WAUS D1 | Chủ | Cockburn City | 14 Ngày | |
WAUS D1 | Khách | Armadale | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WAUS D1 | Chủ | Inglewood United | 7 Ngày | |
WAUS D1 | Chủ | Balcatta | 14 Ngày | |
WAUS D1 | Khách | Perth Glory (Trẻ) | 21 Ngày |