-
[4] 100%Thắng50% [2]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại50% [2]
-
[2] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
[HK PR-1] Southern District | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 12 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 12 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 10 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 10 | 75.0% |
[HK PR-4] Đông Phương AA | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 6 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 50.0% |
Southern District | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK PR | Southern District | 0-5(0-3) | Đông Phương AA | - | B | ||||||||||
HKEC | Đông Phương AA | 3-3(1-0) | Southern District | 4-2 | H | ||||||||||
HKEC | Southern District | 1-4(1-1) | Đông Phương AA | - | B | ||||||||||
HK PR | Southern District | 0-1(0-1) | Đông Phương AA | 3-8 | B | ||||||||||
HK SS | Đông Phương AA | 1-0(1-0) | Southern District | 5-13 | B | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 0-1(0-1) | Southern District | 11-1 | T | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 1-4(1-2) | Southern District | 8-2 | T | ||||||||||
HK PR | Southern District | 0-2(0-0) | Đông Phương AA | 2-4 | B | ||||||||||
HK PR | Southern District | 3-2(2-0) | Đông Phương AA | 3-5 | T | ||||||||||
HK SS | Southern District | 0-1(0-1) | Đông Phương AA | 3-8 | B | ||||||||||
Southern District | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK PR | Southern District | 0-5(0-3) | Đông Phương AA | - | B | ||||||||||
HK PR | Southern District | 1-2(0-0) | Kitchee | - | B | ||||||||||
HKEC | Southern District | 0-2(0-1) | Happy Valley | 3-6 | B | ||||||||||
HK PR | Southern District | 3-3(1-0) | Hồng Kông Rangers FC | 6-4 | H | ||||||||||
HK PR | Hồng Kông Pegasus FC | 0-4(0-0) | Southern District | 10-2 | T | ||||||||||
HKEC | Đông Phương AA | 3-3(1-0) | Southern District | 4-2 | H | ||||||||||
HKEC | Happy Valley | 0-0(0-0) | Southern District | 6-11 | H | ||||||||||
HKEC | Tai Chung FC | 1-1(1-1) | Southern District | 3-4 | H | ||||||||||
HKEC | Southern District | 1-4(1-1) | Đông Phương AA | - | B | ||||||||||
HKEC | Southern District | 3-2(0-1) | Tai Chung FC | 4-6 | T | ||||||||||
Đông Phương AA | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK PR | Southern District | 0-5(0-3) | Đông Phương AA | - | T | ||||||||||
HK PR | Happy Valley | 1-1(1-0) | Đông Phương AA | - | H | ||||||||||
HKEC | Đông Phương AA | 1-0(1-0) | Kitchee | 1-5 | T | ||||||||||
HKEC | Tai Chung FC | 1-2(1-2) | Đông Phương AA | 2-5 | T | ||||||||||
HK PR | LeeMan | 2-3(2-2) | Đông Phương AA | 6-2 | T | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 5-0(2-0) | Tai Chung FC | 6-2 | T | ||||||||||
HKEC | Đông Phương AA | 3-3(1-0) | Southern District | 4-2 | H | ||||||||||
HKEC | Happy Valley | 0-2(0-2) | Đông Phương AA | 3-5 | T | ||||||||||
HKEC | Southern District | 1-4(1-1) | Đông Phương AA | - | T | ||||||||||
HKEC | Đông Phương AA | 5-0(1-0) | Tai Chung FC | 8-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Southern District | Chủ | ||||||||||||||
Đông Phương AA | Khách |
Southern District | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
T T -
-
-
-
|
Xem |
Đông Phương AA | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HK PR | Khách | LeeMan | 6 Ngày | |
HK PR | Khách | Tai Chung FC | 14 Ngày | |
HK PR | Khách | Happy Valley | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HK PR | Chủ | Kitchee | 3 Ngày | |
HK PR | Chủ | Hồng Kông Pegasus FC | 8 Ngày | |
HK PR | Khách | Kitchee | 12 Ngày |