-
[8] 38%Thắng- [0]
-
[5] 23%Hòa- [0]
-
[8] 38%Bại- [0]
-
[4] 40%Thắng- [0]
-
[4] 40%Hòa- [0]
-
[2] 20%Bại- [0]
[POL D2-11] Slask Wroclaw II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 8 | 5 | 8 | 35 | 33 | 29 | 11 | 38.1% |
Sân nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 16 | 13 | 40.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 21 | 13 | 9 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 6 | 7 | 8 | 12 | 14 | 25 | 13 | 28.6% |
Sân nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | 20.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 9 | 14 | 5 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 9 | 50.0% |
Blekitni Stargard Szczecinski | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Slask Wroclaw II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POL D2 | Blekitni Stargard Szczecinski | 1-1(0-0) | Slask Wroclaw II | 6-4 | H | ||||||||||
Slask Wroclaw II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POL D2 | Olimpia Elblag | 1-4(0-2) | Slask Wroclaw II | - | T | ||||||||||
POL D2 | Slask Wroclaw II | 0-1(0-1) | Znicz Pruszkow | 8-9 | B | ||||||||||
POL D2 | Olimpia Grudziadz | 2-4(0-2) | Slask Wroclaw II | 8-3 | T | ||||||||||
POL D2 | Slask Wroclaw II | 1-2(0-1) | Pogon Siedlce | 3-8 | B | ||||||||||
POL D2 | Gornik Polkowice | 2-2(1-0) | Slask Wroclaw II | 1-7 | H | ||||||||||
POL D2 | Slask Wroclaw II | 0-1(0-1) | Lech II Poznan | 6-2 | B | ||||||||||
POL D2 | GKS Katowice | 1-3(0-3) | Slask Wroclaw II | 3-0 | T | ||||||||||
POL D2 | Slask Wroclaw II | 0-0(0-0) | Hutnik Krakow | 2-3 | H | ||||||||||
POL D2 | Sokol Ostroda | 4-1(3-1) | Slask Wroclaw II | 4-6 | B | ||||||||||
POL D2 | Slask Wroclaw II | 3-4(1-1) | Stal Rzeszow | 8-3 | B | ||||||||||
Blekitni Stargard Szczecinski | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POL D2 | Blekitni Stargard Szczecinski | 0-0(0-0) | Garbarnia Krakow | 6-8 | H | ||||||||||
POL D2 | Skra Czestochowa | 1-1(0-1) | Blekitni Stargard Szczecinski | 2-7 | H | ||||||||||
POL D2 | Blekitni Stargard Szczecinski | 0-0(0-0) | Olimpia Elblag | 7-5 | H | ||||||||||
POL D2 | Znicz Pruszkow | 0-2(0-1) | Blekitni Stargard Szczecinski | 9-2 | T | ||||||||||
POL D2 | Blekitni Stargard Szczecinski | 0-0(0-0) | GKS Katowice | 5-7 | H | ||||||||||
POL D2 | Blekitni Stargard Szczecinski | 2-3(1-1) | Olimpia Grudziadz | 4-10 | B | ||||||||||
POL D2 | Pogon Siedlce | 2-2(1-1) | Blekitni Stargard Szczecinski | 9-7 | H | ||||||||||
POL D2 | Blekitni Stargard Szczecinski | 0-0(0-0) | Gornik Polkowice | 3-8 | H | ||||||||||
POL D2 | Lech II Poznan | 1-1(0-0) | Blekitni Stargard Szczecinski | - | H | ||||||||||
POL D2 | Hutnik Krakow | 4-1(2-1) | Blekitni Stargard Szczecinski | 8-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slask Wroclaw II | Chủ | ||||||||||||||
Blekitni Stargard Szczecinski | Khách |
Slask Wroclaw II | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | Xem | 4 | 40% | 4 | 40% | Xem |
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | Xem | 4 | 50% | 3 | 37.5% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T B T | 50% | Xem |
H T T X T X
|
Xem |
Blekitni Stargard Szczecinski | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Slask Wroclaw II | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 10 | 4 | 3 | 3 | 40% | Xem | 2 | 20% | 4 | 40% | Xem |
Sân nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 25% | Xem | 2 | 25% | 3 | 37.5% | Xem |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T T H B H | 33.3% | Xem |
X H T X H X
|
Xem |
Blekitni Stargard Szczecinski | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 3 | 2 | 1 | 6 | 14 |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 6 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 6 | 0 | 0 | 8 | 11 |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 5 |
Khách | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0 | 1 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (50.0%) | 8 (44.4%) | 0 (0.0%) | 10 (55.6%) | 8 (44.4%) |
Chủ | 5 (27.8%) | 6 (33.3%) | 0 (0.0%) | 7 (38.9%) | 4 (22.2%) |
Khách | 4 (22.2%) | 2 (11.1%) | 0 (0.0%) | 3 (16.7%) | 4 (22.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (47.6%) | 11 (52.4%) | 0 (0.0%) | 10 (47.6%) | 11 (52.4%) |
Chủ | 4 (19.0%) | 10 (47.6%) | 0 (0.0%) | 7 (33.3%) | 7 (33.3%) |
Khách | 6 (28.6%) | 1 (4.8%) | 0 (0.0%) | 3 (14.3%) | 4 (19.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 8 | 3 | 8 | 3 | 4 | 11 | 3 | 3 | 12 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 6 | 3 | 5 | 2 | 3 | 7 | 2 | 2 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 7 | 3 | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | 0 | 3 | 4 | 2 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 7 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
POL D2 | Chủ | Hutnik Krakow | 50 Ngày | |
POL D2 | Khách | Pogon Siedlce | 57 Ngày | |
POL D2 | Chủ | Motor Lublin | 64 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Gwardia Koszalin | 45 Ngày | |
INT CF | Chủ | Flota Swinoujscie | 49 Ngày | |
POL Cup | Khách | Sokol Ostroda | 53 Ngày |