Liga Femenina de Baloncesto
Nữ Uni Girona
61
Hết
(33-38,28-28)66
Halcon Avenida Woman's
Bảng xếp hạng
Nữ Uni Girona | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 23 | 3 | 78.3 | 61.9 | 16.4 | 2 | 88.5% | |
Sân nhà | 13 | 12 | 1 | 78.2 | 58.4 | 19.8 | 2 | 92.3% | |
Sân Khách | 13 | 11 | 2 | 78.5 | 65.5 | 13 | 2 | 84.6% | |
10 trận gần | 10 | 10 | 0 | 80 | 61.5 | 18.5 | 100.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 26 | 21 | 5 | 40.2 | 31.1 | 9.1 | 80.8% | ||
Sân nhà | 13 | 11 | 2 | 40.7 | 29.5 | 11.2 | 84.6% | ||
Sân Khách | 13 | 10 | 3 | 39.7 | 32.8 | 6.9 | 76.9% | ||
10 trận gần | 10 | 8 | 2 | 39.3 | 31.8 | 7.5 | 80.0% |
Halcon Avenida Woman's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 25 | 1 | 75.9 | 56.4 | 19.5 | 1 | 96.2% | |
Sân nhà | 13 | 12 | 1 | 73.8 | 57.2 | 16.6 | 1 | 92.3% | |
Sân Khách | 13 | 13 | 0 | 77.9 | 55.7 | 22.2 | 1 | 100.0% | |
10 trận gần | 10 | 10 | 0 | 76.5 | 57.4 | 19.1 | 100.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 26 | 23 | 3 | 38.7 | 28.1 | 10.6 | 88.5% | ||
Sân nhà | 13 | 12 | 1 | 38.6 | 28.7 | 9.9 | 92.3% | ||
Sân Khách | 13 | 11 | 2 | 38.8 | 27.5 | 11.3 | 84.6% | ||
10 trận gần | 10 | 9 | 1 | 39.4 | 28.6 | 10.8 | 90.0% |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây
So sánh Kèo Châu Á
So sánh kèo Tài/Xỉu
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
Nữ Uni Girona | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
LFB | Halcon Avenida Woman's | VS | Argon Uni Girona Women | 103 | |
LFB | Argon Uni Girona Women | VS | Halcon Avenida Woman's | 106 | |
FC | Halcon Avenida Woman's | VS | Argon Uni Girona Women | 270 |
Halcon Avenida Woman's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
LFB | Halcon Avenida Woman's | VS | Argon Uni Girona Women | 103 | |
LFB | Argon Uni Girona Women | VS | Halcon Avenida Woman's | 106 | |
FC | Halcon Avenida Woman's | VS | Argon Uni Girona Women | 270 |
Cập nhật