Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng rổ> Liga Nationala (Women's basketball)>

Nữ Cluj Napoca vs CSBT Alexandria Women

Liga Nationala (Women's basketball)
Nữ Cluj Napoca
Nữ Cluj Napoca
85
Hết
(30-39,40-31)
79
CSBT Alexandria Women
CSBT Alexandria Women

Bảng xếp hạng

Nữ Cluj Napoca
FTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng179874.172.51.6452.9%
Sân nhà95477.473.73.7555.6%
Sân Khách84470.271.1-0.9450.0%
10 trận gần 10647774.92.160.0%
HTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng1761134.836.3-1.535.3%
Sân nhà94535.935.80.144.4%
Sân Khách82633.536.9-3.425.0%
10 trận gần 103736.437.3-0.930.0%
CSBT Alexandria Women
FTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng168874.471.62.8650.0%
Sân nhà8717563.211.8387.5%
Sân Khách81773.880-6.2812.5%
10 trận gần 10467270.71.340.0%
HTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng16953632.23.856.3%
Sân nhà86135.527.97.675.0%
Sân Khách83436.536.5037.5%
10 trận gần 106334.331.52.860.0%

Thành tích đối đầu

Nữ Cluj Napoca           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
LNWB CSBT Alexandria Women 74-73 45-29 Cluj Napoca (w) B 1   147
LNWB CSBT Alexandria Women 92-98 32-50 Cluj Napoca (w) T -6   190
LNWB Cluj Napoca (w) 81-61 46-30 CSBT Alexandria Women T 20   142
LNWB Cluj Napoca (w) 68-59 39-24 CSBT Alexandria Women T 9   127
LNWB Cluj Napoca (w) 64-46 38-21 CSBT Alexandria Women T 18   110
LNWB CSBT Alexandria Women 55-59 26-30 Cluj Napoca (w) T -4   114
LNWB CSBT Alexandria Women 76-65 47-34 Cluj Napoca (w) B 11   141
LNWB Cluj Napoca (w) 62-79 25-44 CSBT Alexandria Women B -17   141
LNWB Cluj Napoca (w) 73-85 34-45 CSBT Alexandria Women B -12   158
LNWB CSBT Alexandria Women 90-56 46-28 Cluj Napoca (w) B 34   146
LNWB Cluj Napoca (w) 46-76 19-47 CSBT Alexandria Women B -30   122
LNWB CSBT Alexandria Women 89-47 56-23 Cluj Napoca (w) B 42   136
LNWB CSBT Alexandria Women 89-40 44-27 Cluj Napoca (w) B 49   129
LNWB Cluj Napoca (w) 43-64 16-35 CSBT Alexandria Women B -21   107

Thành tích gần đây

Nữ Cluj Napoca           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
LNWB Cluj Napoca (w) 81-86 37-47 Baschet ICIM Woman's B -5   167
LNWB CSS Bega Timisoara Women 61-56 36-29 Cluj Napoca (w) B 5   117
LNWB Municipal Satu Mare Women's 91-89 38-43 Cluj Napoca (w) B 2   180
LNWB LMK SBC SF. Gheorghe Woman's 82-66 34-32 Cluj Napoca (w) B 16   148
LNWB Cluj Napoca (w) 91-76 52-35 CSS Bega Timisoara Women T 15   167
LNWB Cluj Napoca (w) 70-80 33-37 CS Olimpia Brasov Women B -10   150
LNWB CS Nova Vita Women's 64-67 34-33 Cluj Napoca (w) T -3   131
LNWB Cluj Napoca (w) 61-65 26-32 Alba Iulia Women B -4   126
LNWB CSBT Alexandria Women 74-73 45-29 Cluj Napoca (w) B 1   147
LNWB Cluj Napoca (w) 83-63 38-33 Phoenix Stiinta Constanta (W) T 20   146
LNWB Baschet ICIM Woman's 62-71 32-35 Cluj Napoca (w) T -9   133
LNWB Cluj Napoca (w) 64-75 33-31 Municipal Satu Mare Women's B -11   139
FC DVTK Miskolc Women 88-64 56-30 Cluj Napoca (w) B 24   152
LNWB Cluj Napoca (w) 76-85 37-42 LMK SBC SF. Gheorghe Woman's B -9   161
LNWB Cluj Napoca (w) 68-72 35-40 LMK SBC SF. Gheorghe Woman's B -4   140
CSBT Alexandria Women           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
LNWB CSBT Alexandria Women 64-80 33-39 LMK SBC SF. Gheorghe Woman's B -16   144
LNWB CSBT Alexandria Women 76-64 37-35 CS Nova Vita Women's T 12   140
LNWB Alba Iulia Women 79-63 34-33 CSBT Alexandria Women B 16   142
LNWB CSBT Alexandria Women 79-72 49-40 Municipal Satu Mare Women's T 7   151
LNWB CSBT Alexandria Women 75-49 0-0 Baschet ICIM Woman's T 26   124
LNWB CSS Bega Timisoara Women 74-76 42-31 CSBT Alexandria Women T -2   150
LNWB CSBT Alexandria Women 74-73 45-29 Cluj Napoca (w) T 1   147
LNWB LMK SBC SF. Gheorghe Woman's 85-73 39-39 CSBT Alexandria Women B 12   158
LNWB CSBT Alexandria Women 72-71 31-25 CS Olimpia Brasov Women T 1   143
LNWB CS Nova Vita Women's 88-87 48-40 CSBT Alexandria Women B 1   175
LNWB CSBT Alexandria Women 88-48 47-17 Alba Iulia Women T 40   136
LNWB CSBT Alexandria Women 55-74 24-29 Municipal Satu Mare Women's B -19   129
LNWB Municipal Satu Mare Women's 86-60 49-35 CSBT Alexandria Women B 26   146
LNWB Phoenix Stiinta Constanta (W) 84-52 40-28 CSBT Alexandria Women B 32   136
LNWB CSBT Alexandria Women 93-83 44-49 Phoenix Stiinta Constanta (W) T 10   176

So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp

Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn

So sánh tổng số điểm

Thành tích FT/HT

Lịch thi đấu

Nữ Cluj Napoca
Giải Ngày Chủ Khách Thời hạn
Cluj Napoca (w) VS LMK SBC SF. Gheorghe Woman's 89
CS Olimpia Brasov Women VS Cluj Napoca (w) 96
Cluj Napoca (w) VS CS Olimpia Brasov Women 99
CSBT Alexandria Women
Giải Ngày Chủ Khách Thời hạn
Alba Iulia Women VS CSBT Alexandria Women 88
CSBT Alexandria Women VS CSS Bega Timisoara Women 96
CSS Bega Timisoara Women VS CSBT Alexandria Women 99

Thống kê kèo châu Á

Nữ Cluj Napoca
  Trận Thắng Hòa Bại Chi tiết
Tổng 27 0 0 0 Xem
Sân nhà 13 0 0 0 Xem
Sân Khách 14 0 0 0 Xem
CSBT Alexandria Women
  Trận Thắng Hòa Bại Chi tiết
Tổng 26 0 0 0 Xem
Sân nhà 13 0 0 0 Xem
Sân Khách 13 0 0 0 Xem

Cập nhật
Version:
Bongdalu188.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu666.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu666.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.