Liga Nationala (Women's basketball)
LMK SBC SF. Gheorghe Woman's
76
Hết
(43-31,33-21)52
Alba Iulia Women
Bảng xếp hạng
LMK SBC SF. Gheorghe Woman's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 16 | 1 | 82.3 | 61.6 | 20.7 | 1 | 94.1% | |
Sân nhà | 8 | 8 | 0 | 83.4 | 59.1 | 24.3 | 1 | 100.0% | |
Sân Khách | 9 | 8 | 1 | 81.3 | 63.9 | 17.4 | 1 | 88.9% | |
10 trận gần | 10 | 9 | 1 | 82 | 59.2 | 22.8 | 90.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 17 | 14 | 2 | 42.9 | 33 | 9.9 | 82.4% | ||
Sân nhà | 8 | 7 | 0 | 43.6 | 31.9 | 11.7 | 87.5% | ||
Sân Khách | 9 | 7 | 2 | 42.2 | 34 | 8.2 | 77.8% | ||
10 trận gần | 10 | 9 | 1 | 40.2 | 30.9 | 9.3 | 90.0% |
Alba Iulia Women | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 6 | 10 | 68.6 | 73.9 | -5.3 | 8 | 37.5% | |
Sân nhà | 8 | 3 | 5 | 73.5 | 72.5 | 1 | 8 | 37.5% | |
Sân Khách | 8 | 3 | 5 | 63.8 | 75.2 | -11.4 | 7 | 37.5% | |
10 trận gần | 10 | 3 | 7 | 69.4 | 73.1 | -3.7 | 30.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 16 | 4 | 11 | 30.7 | 35.8 | -5.1 | 25.0% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 4 | 29.9 | 31.9 | -2 | 37.5% | ||
Sân Khách | 8 | 1 | 7 | 31.5 | 39.8 | -8.3 | 12.5% | ||
10 trận gần | 10 | 3 | 7 | 33.5 | 36.3 | -2.8 | 30.0% |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
LMK SBC SF. Gheorghe Woman's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
LNWB | LMK SBC SF. Gheorghe Woman's | VS | Municipal Satu Mare Women's | 97 | |
LNWB | LMK SBC SF. Gheorghe Woman's | VS | Municipal Satu Mare Women's | 98 | |
LNWB | Municipal Satu Mare Women's | VS | LMK SBC SF. Gheorghe Woman's | 103 |
Alba Iulia Women | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
LNWB | Alba Iulia Women | VS | CSBT Alexandria Women | 88 | |
LNWB | Baschet ICIM Woman's | VS | Alba Iulia Women | 92 | |
LNWB | Alba Iulia Women | VS | Baschet ICIM Woman's | 94 |
Cập nhật