Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng rổ> Korvpalli Meistriliiga>

TAL TECH vs Piimameister Otto Rapla

Korvpalli Meistriliiga
TAL TECH
TAL TECH
75
Hết
(38-51,37-46)
97
Piimameister Otto Rapla
Piimameister Otto Rapla

Bảng xếp hạng

TAL TECH
FTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng2662076.581.5-5723.1%
Sân nhà1321177.482.2-4.8715.4%
Sân Khách134975.580.8-5.3730.8%
10 trận gần 103775.180-4.930.0%
HTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng2671938.841.5-2.726.9%
Sân nhà135841.241.2038.5%
Sân Khách1321136.541.8-5.315.4%
10 trận gần 10283841.6-3.620.0%
Piimameister Otto Rapla
FTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng26151178.476.42357.7%
Sân nhà138578.778.20.5361.5%
Sân Khách137678.274.53.7353.9%
10 trận gần 106479.3772.360.0%
HTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng26121338.638.50.146.2%
Sân nhà136639.738.7146.2%
Sân Khách136737.538.2-0.746.2%
10 trận gần 105439.638.90.750.0%

Thành tích đối đầu

TAL TECH           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
KML Piimameister Otto Rapla 88-80 50-34 TAL TECH B 8 T 168 150 T
KML TAL TECH 72-73 37-34 Piimameister Otto Rapla B -1 T 145 156.5 X
KML Piimameister Otto Rapla 89-83 42-41 TAL TECH B 6 T 172 152.5 T
KML TAL TECH 85-78 36-39 Piimameister Otto Rapla T 7 T 163 157 T
KML Piimameister Otto Rapla 101-91 61-41 TAL TECH B 10 B 192 153.5 T
KML TAL TECH 100-82 50-37 Piimameister Otto Rapla T 18 T 182 156.5 T
KML Piimameister Otto Rapla 81-94 36-49 TAL TECH T -13 T 175 150.5 T
KML TAL TECH 73-86 40-34 Piimameister Otto Rapla B -13 B 159 143 T
KML Piimameister Otto Rapla 60-78 29-33 TAL TECH T -18 T 138 144.5 X
KML TAL TECH 47-63 33-27 Piimameister Otto Rapla B -16 B 110 157 X
KML TAL TECH 71-68 40-27 Piimameister Otto Rapla T 3 T 139 147 X
KML Piimameister Otto Rapla 86-78 41-37 TAL TECH B 8 T 164 150.5 T
KML TAL TECH 69-84 30-40 Piimameister Otto Rapla B -15 B 153 145.5 T
KML Piimameister Otto Rapla 89-71 32-31 TAL TECH B 18 B 160 143.5 T
KML TAL TECH 73-64 28-39 Piimameister Otto Rapla T 9   137

Thành tích gần đây

TAL TECH           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
BBL TAL TECH 75-90 33-45 Tallinna Kalev B -15 B 165 158 T
KML KK Parnu 74-64 48-31 TAL TECH B 10 B 138 156 X
BBL Valmiera 73-86 42-38 TAL TECH T -13 T 159 157 T
KML TAL TECH 89-85 48-44 Valga T 4   174
KML TAL TECH 92-105 48-53 BC Kalev Cramo B -13 T 197 163.5 T
BBL Tartu Rock 118-63 56-30 TAL TECH B 55 B 181 153.5 T
KML Tartu Rock 79-71 44-34 TAL TECH B 8 T 150 157 X
BBL TAL TECH 66-90 41-48 BK Ogre B -24 B 156 154.5 T
KML Piimameister Otto Rapla 88-80 50-34 TAL TECH B 8 T 168 150 T
BBL TAL TECH 70-88 46-49 Tartu Rock B -18 B 158 152.5 T
KML TAL TECH 72-73 37-34 Piimameister Otto Rapla B -1 T 145 156.5 X
BBL Pieno Zvaigzdes 75-51 43-24 TAL TECH B 24 T 126 168 X
KML KK Parnu 85-80 35-33 TAL TECH B 5 T 165 153 T
BBL Tallinna Kalev 80-72 50-34 TAL TECH B 8 T 152 154 X
KML TAL TECH 71-86 38-47 BC Kalev Cramo B -15 T 157 160.5 X
Piimameister Otto Rapla           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
BBL Piimameister Otto Rapla 89-91 43-47 Jurmala Fenikss B -2 T 180 148.5 T
KML Valga 76-100 36-41 Piimameister Otto Rapla T -24 T 176 151.5 T
KML Piimameister Otto Rapla 74-71 34-40 KK Parnu T 3   145
KML Piimameister Otto Rapla 53-90 23-44 BC Kalev Cramo B -37 B 143 155 X
BBL KK Parnu 59-65 29-28 Piimameister Otto Rapla T -6 T 124 151 X
KML Valga 77-67 40-37 Piimameister Otto Rapla B 10   144
KML Piimameister Otto Rapla 88-80 50-34 TAL TECH T 8 B 168 150 T
BBL Piimameister Otto Rapla 73-83 35-43 Siauliai B -10 B 156 151.5 T
KML Tartu Rock 75-64 38-40 Piimameister Otto Rapla B 11 B 139 149 X
KML TAL TECH 72-73 37-34 Piimameister Otto Rapla T -1 B 145 156.5 X
BBL BK Liepajas Lauvas 46-67 21-33 Piimameister Otto Rapla T -21 T 113 152.5 X
BBL Jurmala Fenikss 97-72 41-34 Piimameister Otto Rapla B 25 B 169 151.5 T
KML Tallinna Kalev 76-70 35-29 Piimameister Otto Rapla B 6   146
BBL Piimameister Otto Rapla 65-63 23-31 Tsmoki Minsk II T 2 B 128 154 X
KML Piimameister Otto Rapla 92-60 51-24 Audentese SG T 32   152

So sánh Kèo Châu Á

Lịch sử kèo châu Á tương đồng

TAL TECH  
Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách T/B +/- HDP TL
ELBL TAL TECH 103-73 BK Ogre T 30 T
ELBL KK Parnu 77-69 TAL TECH B 8 T
ELBL BK Ogre 85-59 TAL TECH B 26 B
KML TAL TECH 75-97 Piimameister Otto Rapla B -22 B
KML Piimameister Otto Rapla 81-94 TAL TECH T -13 T
KML TAL TECH 57-92 Tartu Rock B -35 B
BBL BK Jekabpils 70-55 TAL TECH B 15 B
KML BC Rakvere Tarvas 80-76 TAL TECH B 4 T
Piimameister Otto Rapla  
Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách T/B +/- HDP TL
KML TAL TECH 75-97 Piimameister Otto Rapla T -22 T
KML Tallinna Kalev 76-72 Piimameister Otto Rapla B 4 B
KML Piimameister Otto Rapla 90-67 BC Rakvere Tarvas T 23 T
KML Piimameister Otto Rapla 81-94 TAL TECH B -13 B

So sánh kèo Tài/Xỉu

Lịch sử Tài/Xỉu tương đồng

TAL TECH  
Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách T/B Tổng T/X TL
KML Tartu Rock 77-62 TAL TECH B 139 154 X
ELBL BC Kalev Cramo 113-59 TAL TECH B 172 154 T
KML TAL TECH 67-76 KK Parnu B 143 154 X
KML TAL TECH 75-97 Piimameister Otto Rapla B 172 154 T
BBL Tallinna Kalev 80-72 TAL TECH B 152 154 X
KML KK Parnu 82-74 TAL TECH B 156 154 T
KML BC Kalev Cramo 101-52 TAL TECH B 153 154 X
KML TAL TECH 78-82 BC Rakvere Tarvas B 160 154 T
KML KK Parnu 73-64 TAL TECH B 137 154 X
KML TAL TECH 84-89 Valga B 173 154 T
BBL TAL TECH 78-97 Prienai B 175 154 T
Piimameister Otto Rapla  
Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách T/B Tổng T/X TL
KML BC Rakvere Tarvas 71-74 Piimameister Otto Rapla T 145 154 X
ELBL Valga 70-85 Piimameister Otto Rapla T 155 154 T
ELBL Piimameister Otto Rapla 68-71 Jurmala Fenikss B 139 154 X
KML TAL TECH 75-97 Piimameister Otto Rapla T 172 154 T
BBL Piimameister Otto Rapla 65-63 Tsmoki Minsk II T 128 154 X
KML Tallinna Kalev 76-72 Piimameister Otto Rapla B 148 154 X
KML BC Kalev Cramo 80-77 Piimameister Otto Rapla B 157 154 T
KML Piimameister Otto Rapla 78-83 BC Kalev Cramo B 161 154 T
KML Valga 70-73 Piimameister Otto Rapla T 143 154 X

So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp

Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn

So sánh tổng số điểm

Thành tích FT/HT

Lịch thi đấu

TAL TECH
Giải Ngày Chủ Khách Thời hạn
KML Eesti Maauelikoo VS TAL TECH 103
KML TAL TECH VS Eesti Maauelikoo 104
FC Tallinna Kalev VS TAL TECH 238
Piimameister Otto Rapla
Giải Ngày Chủ Khách Thời hạn
KML KK Parnu VS Piimameister Otto Rapla 123
KML Piimameister Otto Rapla VS KK Parnu 126
KML KK Parnu VS Piimameister Otto Rapla 129

Thống kê kèo châu Á

TAL TECH
  Trận Thắng Hòa Bại Chi tiết
Tổng 28 14 1 10 Xem
Sân nhà 14 6 1 5 Xem
Sân Khách 14 8 0 5 Xem
Piimameister Otto Rapla
  Trận Thắng Hòa Bại Chi tiết
Tổng 38 17 0 16 Xem
Sân nhà 19 7 0 9 Xem
Sân Khách 19 10 0 7 Xem

Thống kê kèo Tài Xỉu

TAL TECH
  Trận Tài Hòa Xỉu TL tài Chi tiết
Tổng 26 12 0 13 46.2% Xem
Sân nhà 13 6 0 6 46.2% Xem
Sân Khách 13 6 0 7 46.2% Xem
Piimameister Otto Rapla
  Trận Tài Hòa Xỉu TL tài Chi tiết
Tổng 34 17 0 16 50% Xem
Sân nhà 16 11 0 5 68.8% Xem
Sân Khách 18 6 0 11 33.3% Xem

Cập nhật
Version:2.1
Bongdalu20.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu20.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu20.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.