Women’s Swedish Basketball League
Norrkoping Dolphins Woman's
83
Hết
(40-32,43-36)68
Uppsala Basket Women's
Bảng xếp hạng
Norrkoping Dolphins Woman's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 14 | 68.8 | 78.3 | -9.5 | 7 | 36.4% | |
Sân nhà | 11 | 5 | 6 | 69.9 | 74.6 | -4.7 | 6 | 45.5% | |
Sân Khách | 11 | 3 | 8 | 67.6 | 81.9 | -14.3 | 7 | 27.3% | |
10 trận gần | 10 | 4 | 6 | 74.9 | 77.8 | -2.9 | 40.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 22 | 7 | 14 | 34.6 | 40.4 | -5.8 | 31.8% | ||
Sân nhà | 11 | 5 | 6 | 35.4 | 38.1 | -2.7 | 45.5% | ||
Sân Khách | 11 | 2 | 8 | 33.8 | 42.7 | -8.9 | 18.2% | ||
10 trận gần | 10 | 4 | 5 | 37.7 | 39.4 | -1.7 | 40.0% |
Uppsala Basket Women's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 4 | 18 | 73.1 | 86 | -12.9 | 10 | 18.2% | |
Sân nhà | 11 | 3 | 8 | 75.4 | 87.3 | -11.9 | 10 | 27.3% | |
Sân Khách | 11 | 1 | 10 | 70.8 | 84.8 | -14 | 10 | 9.1% | |
10 trận gần | 10 | 3 | 7 | 75.2 | 82.3 | -7.1 | 30.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 22 | 3 | 16 | 34.8 | 41.3 | -6.5 | 13.6% | ||
Sân nhà | 11 | 2 | 7 | 37.5 | 43 | -5.5 | 18.2% | ||
Sân Khách | 11 | 1 | 9 | 32 | 39.6 | -7.6 | 9.1% | ||
10 trận gần | 10 | 2 | 6 | 37.5 | 39.9 | -2.4 | 20.0% |
Thành tích đối đầu
Norrkoping Dolphins Woman's | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WSBL | Uppsala Basket Women's | 81-91 | 35-47 | Norrkoping Dolphins Woman's | T | -10 | 172 | |||||
WSBL | Norrkoping Dolphins Woman's | 64-54 | 33-22 | Uppsala Basket Women's | T | 10 | 118 | |||||
WSBL | Uppsala Basket Women's | 63-78 | 34-34 | Norrkoping Dolphins Woman's | T | -15 | 141 | |||||
WSBL | Uppsala Basket Women's | 48-82 | 27-39 | Norrkoping Dolphins Woman's | T | -34 | 130 |
Thành tích gần đây
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
Norrkoping Dolphins Woman's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
WSBL | Norrkoping Dolphins Woman's | VS | A3 Umea Women | 61 | |
WSBL | A3 Umea Women | VS | Norrkoping Dolphins Woman's | 70 | |
WSBL | Norrkoping Dolphins Woman's | VS | A3 Umea Women | 72 |
Uppsala Basket Women's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
WSBL | Norrkoping Dolphins Woman's | VS | Uppsala Basket Women's | 49 | |
WSBL | Alvik BBK Women's | VS | Uppsala Basket Women's | 54 | |
WSBL | Uppsala Basket Women's | VS | Alvik BBK Women's | 61 |
Cập nhật