Women’s Turkish Basketball League
Yakin Dogu Universitesi Women's
85
Hết
(49-45,36-36)81
Nữ Botas
Bảng xếp hạng
Yakin Dogu Universitesi Women's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 23 | 3 | 80.2 | 62.8 | 17.4 | 1 | 88.5% | |
Sân nhà | 12 | 11 | 1 | 85 | 65.5 | 19.5 | 3 | 91.7% | |
Sân Khách | 14 | 12 | 2 | 76.1 | 60.4 | 15.7 | 1 | 85.7% | |
10 trận gần | 10 | 9 | 1 | 79.1 | 60.9 | 18.2 | 90.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 26 | 18 | 7 | 41.7 | 34 | 7.7 | 69.2% | ||
Sân nhà | 12 | 10 | 2 | 45.3 | 34.6 | 10.7 | 83.3% | ||
Sân Khách | 14 | 8 | 5 | 38.5 | 33.6 | 4.9 | 57.1% | ||
10 trận gần | 10 | 5 | 5 | 38.3 | 32.9 | 5.4 | 50.0% |
Nữ Botas | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 16 | 9 | 70.1 | 65.3 | 4.8 | 4 | 64.0% | |
Sân nhà | 12 | 9 | 3 | 69 | 62.5 | 6.5 | 4 | 75.0% | |
Sân Khách | 13 | 7 | 6 | 71.1 | 67.8 | 3.3 | 5 | 53.9% | |
10 trận gần | 10 | 8 | 2 | 71.8 | 67.4 | 4.4 | 80.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 25 | 10 | 12 | 36.4 | 33.8 | 2.6 | 40.0% | ||
Sân nhà | 12 | 6 | 5 | 34.9 | 31.2 | 3.7 | 50.0% | ||
Sân Khách | 13 | 4 | 7 | 37.8 | 36.2 | 1.6 | 30.8% | ||
10 trận gần | 10 | 4 | 5 | 35.7 | 34.4 | 1.3 | 40.0% |
Thành tích đối đầu
Yakin Dogu Universitesi Women's | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WTBL | Botas Spor Woman's | 48-51 | 21-28 | Yakin Dogu Universitesi Women's | T | -3 | 99 | |||||
WTBL | Botas Spor Woman's | 67-83 | 36-51 | Yakin Dogu Universitesi Women's | T | -16 | 150 | |||||
WTBL | Yakin Dogu Universitesi Women's | 86-89 | 39-25 | Botas Spor Woman's | B | -3 | 175 | |||||
FC | Yakin Dogu Universitesi Women's | 56-72 | 25-26 | Botas Spor Woman's | B | -16 | 128 | |||||
WTBL | Botas Spor Woman's | 67-76 | 32-31 | Yakin Dogu Universitesi Women's | T | -9 | 143 | |||||
WTBL | Yakin Dogu Universitesi Women's | 59-76 | 30-36 | Botas Spor Woman's | B | -17 | 135 |
Thành tích gần đây
So sánh Kèo Châu Á
So sánh kèo Tài/Xỉu
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
Yakin Dogu Universitesi Women's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
WTBL | Yakin Dogu Universitesi Women's | VS | Fenerbahce Women | 123 | |
WTBL | Fenerbahce Women | VS | Yakin Dogu Universitesi Women's | 126 | |
WTBL | Fenerbahce Women | VS | Yakin Dogu Universitesi Women's | 128 |
Nữ Botas | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
WTBL | Botas Spor Woman's | VS | Besiktas JK Woman's | 91 | |
WTBL | Botas Spor Woman's | VS | CBK Mersin Yenisehir Belediyesi Women's | 102 | |
WTBL | CBK Mersin Yenisehir Belediyesi Women's | VS | Botas Spor Woman's | 105 |
Cập nhật