Slovak Extraliga Basketball
BC Prievidza
94
Hết
(47-40,47-29)69
BK 04 AC LB Spisska Nova Ves
Bảng xếp hạng
BC Prievidza | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 25 | 11 | 90.1 | 77.6 | 12.5 | 3 | 69.4% | |
Sân nhà | 18 | 14 | 4 | 94 | 75.8 | 18.2 | 5 | 77.8% | |
Sân Khách | 18 | 11 | 7 | 86.2 | 79.3 | 6.9 | 2 | 61.1% | |
10 trận gần | 10 | 8 | 2 | 90.8 | 73.5 | 17.3 | 80.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 36 | 23 | 11 | 44 | 38 | 6 | 63.9% | ||
Sân nhà | 18 | 13 | 3 | 45.8 | 35.3 | 10.5 | 72.2% | ||
Sân Khách | 18 | 10 | 8 | 42.2 | 40.7 | 1.5 | 55.6% | ||
10 trận gần | 10 | 7 | 2 | 37.3 | 31.7 | 5.6 | 70.0% |
BK 04 AC LB Spisska Nova Ves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 6 | 30 | 78 | 94.1 | -16.1 | 9 | 16.7% | |
Sân nhà | 18 | 5 | 13 | 79.4 | 90.1 | -10.7 | 9 | 27.8% | |
Sân Khách | 18 | 1 | 17 | 76.7 | 98 | -21.3 | 9 | 5.6% | |
10 trận gần | 10 | 1 | 9 | 77.7 | 95 | -17.3 | 10.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 36 | 7 | 29 | 39.6 | 48.7 | -9.1 | 19.4% | ||
Sân nhà | 18 | 5 | 13 | 40.4 | 44.7 | -4.3 | 27.8% | ||
Sân Khách | 18 | 2 | 16 | 38.8 | 52.7 | -13.9 | 11.1% | ||
10 trận gần | 10 | 0 | 10 | 37.2 | 50.3 | -13.1 | 0.0% |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây
BC Prievidza | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB | Kosice | 95-99 | 53-50 | BC Prievidza | T | -4 | 194 | |||||
SEB | BC Prievidza | 108-82 | 57-33 | BK Vahostav SK Zilina | T | 26 | 190 | |||||
SEB | Handlova | 78-90 | 40-49 | BC Prievidza | T | -12 | 168 | |||||
SEB | BC Prievidza | 103-78 | 56-39 | Komarno | T | 25 | 181 | |||||
SEB | BC Prievidza | 67-68 | 35-38 | BK Iskra Svit | B | -1 | 135 | |||||
Alpe Adria Cup | BC Prievidza | 20-0 | -1--1 | Vienna Basket | T | 20 | 20 | |||||
SEB | BC Prievidza | 75-93 | 36-53 | BK ASK Inter Slovnaft Bratislava | B | -18 | 168 | |||||
SEB | VSEMvs Karlovka BA | 68-76 | 39-35 | BC Prievidza | T | -8 | 144 | |||||
SEB | BC Prievidza | 81-75 | 43-43 | ONYX Levice | T | 6 | 156 | |||||
SEB | BK 04 AC LB Spisska Nova Ves | 51-91 | 34-40 | BC Prievidza | T | -40 | 142 | |||||
SEB | BC Prievidza | 95-99 | 54-49 | Kosice | B | -4 | 194 | |||||
SEB | BK Vahostav SK Zilina | 56-117 | 34-63 | BC Prievidza | T | -61 | 173 | |||||
Alpe Adria Cup | Vienna Basket | 96-73 | 39-40 | BC Prievidza | B | 23 | 169 | |||||
Alpe Adria Cup | BC Prievidza | 65-71 | 32-30 | Zlatorog Lasko | B | -6 | 136 | |||||
SEB | BC Prievidza | 101-70 | 56-35 | Handlova | T | 31 | 171 |
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
BC Prievidza | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
SEB | BC Prievidza | VS | Komarno | 77 | |
FC | Basketbol Brno | VS | BC Prievidza | 239 | |
FC | Klosterneuburg Dukes | VS | BC Prievidza | 249 |
BK 04 AC LB Spisska Nova Ves | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
SEB | BK 04 AC LB Spisska Nova Ves | VS | BC Prievidza | 53 | |
SEB | BK ASK Inter Slovnaft Bratislava | VS | BK 04 AC LB Spisska Nova Ves | 56 | |
SEB | BK 04 AC LB Spisska Nova Ves | VS | BK Iskra Svit | 63 |
Cập nhật