Polska Liga Koszykówki Kobiet
Siedlce Women's
60
Hết
(28-40,32-51)91
Wroclaw Women's
Bảng xếp hạng
Siedlce Women's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 3 | 21 | 67.7 | 81.2 | -13.5 | 13 | 12.5% | |
Sân nhà | 12 | 3 | 9 | 66.8 | 78.7 | -11.9 | 12 | 25.0% | |
Sân Khách | 12 | 0 | 12 | 68.6 | 83.8 | -15.2 | 13 | 0.0% | |
10 trận gần | 10 | 1 | 9 | 70.2 | 84.2 | -14 | 10.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 24 | 8 | 16 | 35.8 | 40.5 | -4.7 | 33.3% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 8 | 35.8 | 39.7 | -3.9 | 33.3% | ||
Sân Khách | 12 | 4 | 8 | 35.8 | 41.2 | -5.4 | 33.3% | ||
10 trận gần | 10 | 5 | 5 | 36.6 | 42.1 | -5.5 | 50.0% |
Wroclaw Women's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 18 | 6 | 72.5 | 65.7 | 6.8 | 4 | 75.0% | |
Sân nhà | 11 | 8 | 3 | 74.7 | 68 | 6.7 | 5 | 72.7% | |
Sân Khách | 13 | 10 | 3 | 70.7 | 63.7 | 7 | 2 | 76.9% | |
10 trận gần | 10 | 6 | 4 | 72.3 | 68.9 | 3.4 | 60.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 24 | 16 | 8 | 38 | 34 | 4 | 66.7% | ||
Sân nhà | 11 | 8 | 3 | 40.7 | 35.8 | 4.9 | 72.7% | ||
Sân Khách | 13 | 8 | 5 | 35.6 | 32.5 | 3.1 | 61.5% | ||
10 trận gần | 10 | 6 | 4 | 40.5 | 36.1 | 4.4 | 60.0% |
Thành tích đối đầu
Siedlce Women's | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PLKK | Wroclaw Women's | 91-65 | 46-33 | Siedlce Women's | B | 26 | 156 | |||||
PLKK | Siedlce Women's | 67-91 | 37-57 | Wroclaw Women's | B | -24 | 158 | |||||
PLKK | Wroclaw Women's | 89-57 | 49-30 | Siedlce Women's | B | 32 | 146 | |||||
PLKK | Siedlce Women's | 65-93 | 33-51 | Wroclaw Women's | B | -28 | 158 | |||||
PLKK | Wroclaw Women's | 74-61 | 35-43 | Siedlce Women's | B | 13 | 135 | |||||
PLKK | Siedlce Women's | 70-59 | 38-28 | Wroclaw Women's | T | 11 | 129 | |||||
PLKK | Wroclaw Women's | 72-65 | 38-35 | Siedlce Women's | B | 7 | 137 |
Thành tích gần đây
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
Siedlce Women's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
PLKK | Siedlce Women's | VS | KSSSE AZS-PWSZ Gorzow Woman's | 67 | |
PLKK | Sosnowiec Women | VS | Siedlce Women's | 70 | |
PLKK | Siedlce Women's | VS | Artego Bydgoszcz Woman's | 74 |
Wroclaw Women's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
FC | Wroclaw Women's | VS | Wisla Can-Pack Woman's | 253 | |
FC | Wroclaw Women's | VS | Wisla Can-Pack Woman's | 259 | |
FC | Wroclaw Women's | VS | Artego Bydgoszcz Woman's | 260 |
Cập nhật