Women’s Basketball Bundesliga
AXSE BasCats USC Heidelberg Women's
78
Hết
(40-33,38-39)72
Herner TC Women
Bảng xếp hạng
AXSE BasCats USC Heidelberg Women's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 6 | 16 | 68.8 | 80.2 | -11.4 | 10 | 27.3% | |
Sân nhà | 11 | 6 | 5 | 70.8 | 75.6 | -4.8 | 9 | 54.6% | |
Sân Khách | 11 | 0 | 11 | 66.8 | 84.8 | -18 | 12 | 0.0% | |
10 trận gần | 10 | 3 | 7 | 67.6 | 82 | -14.4 | 30.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 22 | 5 | 17 | 33.7 | 41.7 | -8 | 22.7% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 7 | 35.9 | 38.9 | -3 | 36.4% | ||
Sân Khách | 11 | 1 | 10 | 31.5 | 44.5 | -13 | 9.1% | ||
10 trận gần | 10 | 3 | 7 | 34.3 | 42.4 | -8.1 | 30.0% |
Herner TC Women | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 16 | 6 | 71.9 | 67.6 | 4.3 | 3 | 72.7% | |
Sân nhà | 11 | 11 | 0 | 76.8 | 65.6 | 11.2 | 1 | 100.0% | |
Sân Khách | 11 | 5 | 6 | 67 | 69.5 | -2.5 | 4 | 45.5% | |
10 trận gần | 10 | 9 | 1 | 75.7 | 69.9 | 5.8 | 90.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 22 | 16 | 6 | 37.5 | 33 | 4.5 | 72.7% | ||
Sân nhà | 11 | 10 | 1 | 41.4 | 32.1 | 9.3 | 90.9% | ||
Sân Khách | 11 | 6 | 5 | 33.7 | 33.8 | -0.1 | 54.6% | ||
10 trận gần | 10 | 8 | 2 | 38.7 | 35.2 | 3.5 | 80.0% |
Thành tích đối đầu
AXSE BasCats USC Heidelberg Women's | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BBL(W) | Herner TC Women | 76-73 | 42-30 | AXSE BasCats USC Heidelberg Women's | B | 3 | 149 |
Thành tích gần đây
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
AXSE BasCats USC Heidelberg Women's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
BBL(W) | AXSE BasCats USC Heidelberg Women's | VS | TuS Bad Aibling Fireballs Women's | 49 | |
BBL(W) | AXSE BasCats USC Heidelberg Women's | VS | Keltern Women's | 56 | |
BBL(W) | Halle Lions Women's | VS | AXSE BasCats USC Heidelberg Women's | 63 |
Herner TC Women | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
BBL(W) | Pharmaserv Marburg Women's | VS | Herner TC Women | 104 | |
BBL(W) | Herner TC Women | VS | Pharmaserv Marburg Women's | 106 | |
FC | Wroclaw Women's | VS | Herner TC Women | 245 |
Cập nhật