Manchester United
Sự kiện chính
West Ham United
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 0 Thẻ vàng 1
- 27 Sút bóng 9
- 6 Sút cầu môn 3
- 141 Tấn công 103
- 79 Tấn công nguy hiểm 47
- 13 Sút ngoài cầu môn 4
- 8 Cản bóng 2
- 9 Đá phạt trực tiếp 4
- 61% TL kiểm soát bóng 39%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 579 Chuyền bóng 368
- 85% TL chuyền bóng thành công 76%
- 4 Phạm lỗi 6
- 0 Việt vị 5
- 30 Đánh đầu 30
- 19 Đánh đầu thành công 11
- 2 Cứu thua 6
- 17 Tắc bóng 21
- 14 Rê bóng 9
- 23 Quả ném biên 26
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 17 Tắc bóng thành công 21
- 3 Cắt bóng 17
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1 | 2.4 | Bàn thắng | 2.5 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.3 | Bàn thua | 0.9 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 | 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
6.3 | Phạt góc | 4.3 | 5.5 | Phạt góc | 6 |
1 | Thẻ vàng | 2 | 1.4 | Thẻ vàng | 0.8 |
6.7 | Phạm lỗi | 9 | 8.4 | Phạm lỗi | 8 |
56.7% | Kiểm soát bóng | 49.3% | 55.8% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Manchester UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngWest Ham United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 6
- 20
- 17
- 8
- 15
- 10
- 11
- 14
- 20
- 17
- 22
- 18
- 16
- 15
- 11
- 16
- 16
- 7
- 11
- 27
- 23
- 28
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United ( 5 Trận) | West Ham United ( 6 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 2 | 2 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 2 |