Leeds United
Sự kiện chính
Wolves
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 3
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 3
- 18 Sút bóng 8
- 4 Sút cầu môn 4
- 143 Tấn công 87
- 69 Tấn công nguy hiểm 23
- 9 Sút ngoài cầu môn 2
- 5 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 15
- 63% TL kiểm soát bóng 37%
- 63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- 494 Chuyền bóng 293
- 81% TL chuyền bóng thành công 65%
- 15 Phạm lỗi 14
- 1 Việt vị 1
- 23 Đánh đầu 23
- 12 Đánh đầu thành công 12
- 3 Cứu thua 3
- 25 Tắc bóng 16
- 21 Rê bóng 11
- 14 Quả ném biên 27
- 27 Tắc bóng thành công 19
- 14 Cắt bóng 12
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2 | 1 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 1 | 1.5 | Bàn thua | 1 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 | 15.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
4 | Phạt góc | 4 | 4.9 | Phạt góc | 5.3 |
2 | Thẻ vàng | 1 | 1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.3 | Phạm lỗi | 13.3 | 10 | Phạm lỗi | 10.4 |
58.7% | Kiểm soát bóng | 48.7% | 60.5% | Kiểm soát bóng | 53.5% |
Leeds UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngWolves
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 8
- 11
- 10
- 17
- 8
- 15
- 10
- 17
- 13
- 11
- 26
- 14
- 25
- 28
- 13
- 5
- 8
- 18
- 23
- 37
- 36
- 13
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United ( 59 Trận) | Wolves ( 59 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 5 | 3 | 3 |
HT-H / FT-T | 4 | 7 | 7 | 7 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT-H / FT-H | 5 | 3 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 3 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 4 | 4 | 5 |
HT-B / FT-B | 6 | 9 | 7 | 7 |