Suwon FC
Sự kiện chính
Seongnam FC
3 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Yang Dong Hyun (Hỗ trợ: Kwak Yun-Ho) | 90+2' | |||
Jeong Jae Yong | 90+2' | |||
86' | Su-il Park Seo Bo Min | |||
Lachlan Jackson (Hỗ trợ: Murilo Henrique Pereira Rocha) | 76' | |||
Jeong Jae Yong Kim Geon Woong | 74' | |||
Yang Dong Hyun Park Joo Ho | 72' | |||
68' | Fejsal Mulic (Hỗ trợ: Seo Bo Min) | |||
50' | Kim Min Hyeok Jae-woo Kang | |||
50' | Park Yong Ji Si-hoo Hong | |||
46' | Jae-woo Kang Ahn Jin Beom | |||
Han Seung-Gyu Kim Seung Jun | 46' | |||
Kim Seung Jun Cho Sang-Jun | 15' | |||
Lee Yeong-Jae Lee Gi-Hyuk | 15' |
51 Yoo Hyun
- Tên: Yoo Hyun
- Ngày sinh: 01/08/1984
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: JEONG Dong-Ho
- Ngày sinh: 27/03/1990
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kim Sang Won
- Ngày sinh: 20/02/1992
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Lachlan Jackson
- Ngày sinh: 12/03/1995
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Úc
- Tên: Kwak Yun-Ho
- Ngày sinh: 30/09/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Park Joo Ho
- Ngày sinh: 16/01/1987
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
10 Murilo
- Tên: Murilo Henrique Pereira Rocha
- Ngày sinh: 20/11/1994
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
14 Kim Geon-Ung
- Tên: Kim Geon Woong
- Ngày sinh: 29/08/1997
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
21 Lee Gi-Hyuk
- Tên: Lee Gi-Hyuk
- Ngày sinh: 07/07/2000
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Lars Veldwijk
- Ngày sinh: 21/08/1991
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Nam Phi
29 Cho Sang-Jun
- Tên: Cho Sang-Jun
- Ngày sinh: 11/07/1999
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kim Young Kwang
- Ngày sinh: 28/06/1983
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Ma Sang Hoon
- Ngày sinh: 25/07/1991
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.43(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kwon Kyung Won
- Ngày sinh: 31/01/1992
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.76(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
32 Lee Tae-Hee
- Tên: Lee Tae Hee
- Ngày sinh: 16/06/1992
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
34 Choi Ji-Mook
- Tên: Ji-moog Choi
- Ngày sinh: 09/10/1998
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.43(triệu)
- Quốc tịch: -
- Tên: Kwon Soon Hyung
- Ngày sinh: 16/06/1986
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
22 An Jin-Beom
- Tên: Ahn Jin Beom
- Ngày sinh: 10/03/1992
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.29(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Jamshid Iskanderov
- Ngày sinh: 16/10/1993
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 0.52(triệu)
- Quốc tịch: Uzbekistan
11 Seo Bo-Min
- Tên: Seo Bo Min
- Ngày sinh: 22/06/1990
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
37 Hong Si-Hoo
- Tên: Si-hoo Hong
- Ngày sinh: 18/01/2001
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
8 Mulic F.
- Tên: Fejsal Mulic
- Ngày sinh: 03/10/1994
- Chiều cao: 203(CM)
- Giá trị: 0.68(triệu)
- Quốc tịch: Serbia
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 11 Sút bóng 7
- 7 Sút cầu môn 3
- 97 Tấn công 82
- 75 Tấn công nguy hiểm 61
- 4 Sút ngoài cầu môn 4
- 4 Cản bóng 3
- 10 Đá phạt trực tiếp 8
- 54% TL kiểm soát bóng 46%
- 36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- 534 Chuyền bóng 457
- 8 Phạm lỗi 10
- 0 Việt vị 2
- 23 Đánh đầu thành công 6
- 2 Cứu thua 5
- 13 Tắc bóng 11
- 3 Rê bóng 1
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 11 Cắt bóng 4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.7 | 1.7 | Bàn thắng | 0.6 |
1.3 | Bàn thua | 0.3 | 1 | Bàn thua | 0.9 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 8 | 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
3 | Phạt góc | 4 | 3.7 | Phạt góc | 3.8 |
2 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.3 | Phạm lỗi | 12.7 | 11.7 | Phạm lỗi | 12.5 |
44.7% | Kiểm soát bóng | 45.7% | 49.1% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Suwon FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSeongnam FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 5
- 15
- 14
- 10
- 11
- 15
- 17
- 10
- 23
- 15
- 8
- 15
- 17
- 12
- 17
- 15
- 9
- 21
- 14
- 19
- 31
- 15
- 27
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Suwon FC ( 38 Trận) | Seongnam FC ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 3 | 7 | 2 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 2 | 5 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 2 |
HT-H / FT-H | 2 | 4 | 8 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 4 | 7 | 6 |
HT-B / FT-B | 4 | 4 | 8 | 7 |