FC Seoul
Sự kiện chính
Incheon United FC
0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90+2' | Harrison Andrew Delbridge Yeon-su Kim | |||
Osmar Barba Ibanez | 88' | |||
Gabriel Barbosa Avelino Sang-hoon Paik | 86' | |||
84' | Lee Tae Hee Jung San | |||
75' | Stefan Mugosa Kim Hyun | |||
73' | Kim Hyun | |||
Ko Yo Han | 66' | |||
52' | Kim Do Hyuk | |||
Na Sang Ho Kwon Seong Yun | 46' | |||
Cho Young Wook Kang Seong-Jin | 46' | |||
Aleksandar Palocevic Chu-young Park | 46' | |||
46' | Guilherme Ferreira Pinto,Negueba Ku cheol Bon | |||
46' | Song Si Woo Jong-wook Lee | |||
18' | Kim Joon Beom |
- Tên: Yang Han Bin
- Ngày sinh: 30/08/1991
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
45 Lee Han-Beom
- Tên: Han-beom Lee
- Ngày sinh: 17/06/2002
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.25(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
88 Lee Tae-Seok
- Tên: Lee Tae seok
- Ngày sinh: 28/07/2002
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Sang-hoon Paik
- Ngày sinh: 07/01/2002
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Sung-Yueng Ki
- Ngày sinh: 24/01/1989
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
13 Go Yo-Han
- Tên: Ko Yo Han
- Ngày sinh: 10/03/1988
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 0.5(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
5 Osmar
- Tên: Osmar Barba Ibanez
- Ngày sinh: 05/06/1988
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Tây Ban Nha
- Tên: Yoon Jong Gyu
- Ngày sinh: 20/03/1998
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Chu-young Park
- Ngày sinh: 10/07/1985
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.29(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
14 Kwon S.
- Tên: Kwon Seong Yun
- Ngày sinh: 30/03/2001
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kang Seong-Jin
- Ngày sinh: 26/03/2003
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Jung San
- Ngày sinh: 10/02/1989
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kang Min Soo
- Ngày sinh: 14/02/1986
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
34 Oh Jae-Suk
- Tên: Oh Jae Seok
- Ngày sinh: 04/01/1990
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
26 Oh Ban-Suk
- Tên: Oh Ban Suk
- Ngày sinh: 20/05/1988
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
16 Kang Yun-Koo
- Tên: Kang Yun Koo
- Ngày sinh: 08/02/1993
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 0.25(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
23 Yeon-su Kim
- Tên: Yeon-su Kim
- Ngày sinh: 29/12/1993
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.38(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kim Do Hyuk
- Ngày sinh: 08/02/1992
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kim Joon Beom
- Ngày sinh: 14/01/1998
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
70 Ku B.
- Tên: Ku cheol Bon
- Ngày sinh: 11/10/1999
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: -
8 Kim Hyun
- Tên: Kim Hyun
- Ngày sinh: 03/05/1993
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Jong-wook Lee
- Ngày sinh: 26/01/1999
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.07(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 2
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 3
- 9 Sút bóng 6
- 2 Sút cầu môn 3
- 114 Tấn công 63
- 76 Tấn công nguy hiểm 30
- 7 Sút ngoài cầu môn 3
- 1 Cản bóng 1
- 19 Đá phạt trực tiếp 12
- 68% TL kiểm soát bóng 32%
- 66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- 571 Chuyền bóng 262
- 8 Phạm lỗi 16
- 3 Việt vị 2
- 14 Đánh đầu thành công 7
- 3 Cứu thua 2
- 6 Tắc bóng 20
- 5 Rê bóng 1
- 14 Cắt bóng 22
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
2 | Bàn thua | 2 | 1.5 | Bàn thua | 0.9 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 8.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4 | Phạt góc | 2.7 | 4.9 | Phạt góc | 2.6 |
2 | Thẻ vàng | 2 | 1.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
16 | Phạm lỗi | 15 | 13.3 | Phạm lỗi | 12.9 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 45.3% | 51% | Kiểm soát bóng | 45.6% |
FC SeoulTỷ lệ ghi/mất bàn thắngIncheon United FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 2
- 6
- 11
- 4
- 11
- 20
- 14
- 19
- 14
- 16
- 19
- 14
- 14
- 13
- 9
- 19
- 14
- 13
- 19
- 29
- 41
- 27
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Seoul ( 65 Trận) | Incheon United FC ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 0 | 3 | 4 |
HT-H / FT-T | 5 | 8 | 5 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 2 | 0 |
HT-H / FT-H | 7 | 5 | 7 | 7 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 6 | 8 | 6 | 5 |
HT-B / FT-B | 7 | 6 | 6 | 10 |