Brighton Hove Albion
Sự kiện chính
Portsmouth
4 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Peter Gwargis Pascal Gross | 77' | |||
71' | Paul Downing Jack Whatmough | |||
Viktor Gyokeres (Hỗ trợ: Bernardo Fernandes da Silva Junior) | 71' | |||
Haydon Roberts Alireza Jahanbakhsh | 68' | |||
Max Sanders Joel Veltman | 68' | |||
64' | Andy Cannon Ronan Curtis | |||
63' | Ellis Harrison John Marquis | |||
Bernardo Fernandes da Silva Junior (Hỗ trợ: Pascal Gross) | 57' | |||
Alireza Jahanbakhsh (Hỗ trợ: Viktor Gyokeres) | 54' | |||
40' | John Marquis | |||
Alexis Mac Allister (Hỗ trợ: Alireza Jahanbakhsh) | 38' | |||
Pascal Gross | 37' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 12
- 3 Phạt góc (HT) 8
- 1 Thẻ vàng 1
- 23 Sút bóng 10
- 10 Sút cầu môn 2
- 123 Tấn công 69
- 56 Tấn công nguy hiểm 43
- 9 Sút ngoài cầu môn 4
- 4 Cản bóng 4
- 10 Đá phạt trực tiếp 9
- 62% TL kiểm soát bóng 38%
- 63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- 558 Chuyền bóng 314
- 87% TL chuyền bóng thành công 77%
- 8 Phạm lỗi 8
- 1 Việt vị 2
- 32 Đánh đầu 32
- 16 Đánh đầu thành công 16
- 2 Cứu thua 6
- 23 Tắc bóng 18
- 1 Rê bóng 9
- 17 Quả ném biên 20
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 23 Tắc bóng thành công 18
- 3 Cắt bóng 10
- 4 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 0.7 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1 | 1.7 | Bàn thua | 1.2 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
3 | Phạt góc | 5.7 | 4.2 | Phạt góc | 6 |
0.5 | Thẻ vàng | 1.7 | 1 | Thẻ vàng | 1.9 |
8 | Phạm lỗi | 12 | 9.9 | Phạm lỗi | 13.9 |
52% | Kiểm soát bóng | 56.3% | 44% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Brighton Hove AlbionTỷ lệ ghi/mất bàn thắngPortsmouth
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 13
- 17
- 9
- 4
- 6
- 17
- 6
- 21
- 20
- 15
- 18
- 9
- 13
- 17
- 27
- 17
- 15
- 12
- 13
- 31
- 29
- 17
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion ( 5 Trận) | Portsmouth ( 5 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 1 | 1 |