4 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90+2' | Egy Maulana Vikri | |||
90' | Muhammad Rafli Rachmat Irianto | |||
Nguyen Thanh Chung | 87' | |||
81' | Kadek Agung Widnyana Putra Kushedya Hari Yudo | |||
Doan Van Hau Nguyen Tien Linh | 79' | |||
Nguyen Thanh Chung Do Duy Manh | 79' | |||
Vu Van Thanh | 74' | |||
69' | Saddam Emiruddin Gaffar Syahrian Abimanyu | |||
Nguyen Cong Phuong | 67' | |||
Nguyen Quang Hai | 65' | |||
Nguyen Hoang Duc Phan Van Duc | 61' | |||
60' | Pratama Arhan Alief Rifai | |||
51' | Nadeo Argawinata | |||
Nguyen Tien Linh | 51' | |||
46' | Egy Maulana Vikri Yakob Sayuri | |||
46' | Witan Sulaeman Osvaldo Haay | |||
Nguyen Cong Phuong Nguyen Van Toan | 46' | |||
Luong Xuan Truong Nguyen Anh Duc | 36' | |||
Nguyen Quang Hai | 20' | |||
18' | Rachmat Irianto | |||
15' | Arif Satria |
- Tên: Bui Tien Dung
- Ngày sinh: 02/10/1995
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.05(triệu)
- Quốc tịch: Việt Nam
- Tên: Do Duy Manh
- Ngày sinh: 29/09/1996
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.07(triệu)
- Quốc tịch: Việt Nam
- Tên: Nguyen Phong Hong Duy
- Ngày sinh: 13/06/1996
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 0.05(triệu)
- Quốc tịch: Việt Nam
- Tên: Nguyen Quang Hai
- Ngày sinh: 12/04/1997
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Việt Nam
- Tên: Nguyen Anh Duc
- Ngày sinh: -
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Việt Nam
- Tên: Nguyen Tien Linh
- Ngày sinh: 20/10/1997
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.02(triệu)
- Quốc tịch: Việt Nam
- Tên: Nguyen Van Toan
- Ngày sinh: 12/04/1996
- Chiều cao: 169(CM)
- Giá trị: 0.05(triệu)
- Quốc tịch: Việt Nam
- Tên: Que Ngoc Hai
- Ngày sinh: 15/05/1993
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.07(triệu)
- Quốc tịch: Việt Nam
17 Vu V.
- Tên: Vu Van Thanh
- Ngày sinh: 14/04/1996
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Việt Nam
- Tên: Bui Tan Truong
- Ngày sinh: 19/02/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Việt Nam
20 Phan V. D.
- Tên: Phan Van Duc
- Ngày sinh: 11/04/1996
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.05(triệu)
- Quốc tịch: Việt Nam
- Tên: Nadeo Argawinata
- Ngày sinh: 09/03/1997
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Evan Dimas Darmono
- Ngày sinh: 13/03/1995
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Indonesia
- Tên: Rachmat Irianto
- Ngày sinh: 03/09/1999
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Rizky Ridho
- Ngày sinh: 24/06/2001
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Arif Satria
- Ngày sinh: 17/09/1995
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Syahrian Abimanyu
- Ngày sinh: 25/04/1999
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Pratama Arhan Alief Rifai
- Ngày sinh: 21/12/2000
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Asnawi Mangkualam Bahar
- Ngày sinh: 04/10/1999
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Osvaldo Haay
- Ngày sinh: 17/05/1998
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Indonesia
15 Yakob Sayuri
- Tên: Yakob Sayuri
- Ngày sinh: -
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Kushedya Hari Yudo
- Ngày sinh: 16/07/1993
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 15 Phạt góc 0
- 10 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 5
- 17 Sút bóng 4
- 6 Sút cầu môn 1
- 106 Tấn công 71
- 84 Tấn công nguy hiểm 41
- 11 Sút ngoài cầu môn 3
- 18 Đá phạt trực tiếp 8
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
- 8 Phạm lỗi 16
- 1 Việt vị 1
- 1 Cứu thua 5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.7 | 1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 2.7 | 0.7 | Bàn thua | 2.8 |
2 | Sút cầu môn(OT) | 8 | 6.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
0 | Phạt góc | 2 | 3.6 | Phạt góc | 3.7 |
0 | Thẻ vàng | 1 | 2 | Thẻ vàng | 1.2 |
0 | Phạm lỗi | 0 | 9 | Phạm lỗi | 11.3 |
36% | Kiểm soát bóng | 38% | 48.1% | Kiểm soát bóng | 43.9% |
Việt NamTỷ lệ ghi/mất bàn thắngIndonesia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 14
- 5
- 6
- 13
- 16
- 13
- 8
- 24
- 17
- 22
- 18
- 17
- 16
- 22
- 21
- 11
- 10
- 13
- 31
- 24
- 21
- 22
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Việt Nam ( 20 Trận) | Indonesia ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 3 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 4 | 2 | 2 | 2 |