Rangdajied United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ryntih SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rangdajied United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IND SPL | Ryntih SC | 0-0(0-0) | Rangdajied United | 6-2(3-0) | H | ||||||||||
IND SPL | Ryntih SC | 0-1(0-0) | Rangdajied United | 8-0(4-0) | T | ||||||||||
Rangdajied United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IND SPL | Rangdajied United | 3-2(2-1) | Mawlai SC | 9-5(4-2) | T | ||||||||||
IND SPL | Langsning SC | 1-1(0-1) | Rangdajied United | 5-7(2-2) | H | ||||||||||
IND SPL | Rangdajied United | 4-0(1-0) | Malki SC | 6-1(4-1) | T | ||||||||||
IND SPL | Mawkhar SC | 0-1(0-1) | Rangdajied United | 2-5(0-4) | T | ||||||||||
IND SPL | Rangdajied United | 3-0(2-0) | Nangkiew Irat | 7-3(2-2) | T | ||||||||||
IND SPL | Shillong Lajong FC | 0-0(0-0) | Rangdajied United | 4-6(2-3) | H | ||||||||||
IND SPL | Mawlai SC | 1-0(1-0) | Rangdajied United | 8-6(5-0) | B | ||||||||||
IND SPL | Rangdajied United | 2-0(0-0) | Shillong Lajong FC | 6-3 | T | ||||||||||
IND SPL | Rangdajied United | 2-0(0-0) | Shillong Lajong FC | 6-3 | T | ||||||||||
IND SPL | Nangkiew Irat | 1-3(0-0) | Rangdajied United | 7-3(5-2) | T | ||||||||||
Ryntih SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IND SPL | Ryntih SC | 2-4(1-3) | Langsning SC | 2-5(1-4) | B | ||||||||||
IND SPL | Mawlai SC | 2-1(1-1) | Ryntih SC | 6-3(3-0) | B | ||||||||||
IND SPL | Ryntih SC | 2-0(1-0) | Nangkiew Irat | 4-2(3-0) | T | ||||||||||
IND SPL | Ryntih SC | 2-4(2-2) | Malki SC | 5-4(4-2) | B | ||||||||||
IND SPL | Shillong Lajong FC | 5-0(2-0) | Ryntih SC | 7-1(2-1) | B | ||||||||||
IND SPL | Ryntih SC | 2-0(1-0) | Mawkhar SC | 7-4(5-2) | T | ||||||||||
IND SPL | Nangkiew Irat | 2-2(0-2) | Ryntih SC | 9-6(2-2) | H | ||||||||||
IND SPL | Langsning SC | 1-1(1-1) | Ryntih SC | 8-1(0-1) | H | ||||||||||
IND SPL | Ryntih SC | 0-5(0-1) | Mawlai SC | 4-7(2-4) | B | ||||||||||
IND SPL | Ryntih SC | 3-0(1-0) | Shillong Lajong FC | 1-8(1-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rangdajied United | Chủ | ||||||||||||||
Ryntih SC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (28.6%) | 5 (71.4%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 5 (71.4%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 3 (42.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|