Carlos Mannucci W | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Alianza Lima W | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Carlos Mannucci W | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PCNW | Alianza Lima W | 3-1(2-0) | Carlos Mannucci W | 8-1(5-1) | B | ||||||||||
PCNW | Carlos Mannucci W | 1-1(0-0) | Alianza Lima W | 2-4(0-4) | H | ||||||||||
Carlos Mannucci W | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PCNW | Carlos Mannucci W | 0-0(0-0) | Nữ Universitario de Deportes | 1-3(0-2) | H | ||||||||||
PCNW | Carlos Mannucci W | 3-2(3-0) | Cesar Vallejo W | 10-2(5-0) | T | ||||||||||
PCNW | Nữ Universitario de Deportes | 3-4(2-0) | Carlos Mannucci W | 4-6(3-2) | T | ||||||||||
PCNW | Carlos Mannucci W | 2-0(0-0) | Atletico Trujillo W | 15-4(3-1) | T | ||||||||||
PCNW | Sporting Cristal W | 0-2(0-0) | Carlos Mannucci W | 3-5(0-3) | T | ||||||||||
PCNW | Alianza Lima W | 3-1(2-0) | Carlos Mannucci W | 8-1(5-1) | B | ||||||||||
PCNW | Academia Deportiva Cantolao W | 2-3(1-1) | Carlos Mannucci W | 1-6(1-4) | T | ||||||||||
PCNW | Carlos Mannucci W | 1-2(1-0) | Nữ Universitario de Deportes | 3-3(0-2) | B | ||||||||||
PCNW | Carlos Mannucci W | 3-0(0-0) | CD Universidad San Martin (W) | 6-2(1-2) | T | ||||||||||
PCNW | Carlos Mannucci W | 1-1(0-0) | Alianza Lima W | 2-4(0-4) | H | ||||||||||
Alianza Lima W | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PCNW | Alianza Lima W | 0-0(0-0) | Sporting Cristal W | 5-5(3-3) | H | ||||||||||
PCNW | Alianza Lima W | 2-1(0-0) | Nữ Universitario de Deportes | 7-4(4-1) | T | ||||||||||
PCNW | Sporting Cristal W | 0-2(0-1) | Alianza Lima W | 7-7(4-4) | T | ||||||||||
PCNW | Alianza Lima W | 6-0(4-0) | Cesar Vallejo W | 6-2(3-1) | T | ||||||||||
PCNW | Atletico Trujillo W | 0-4(0-2) | Alianza Lima W | 2-10(0-5) | T | ||||||||||
PCNW | Alianza Lima W | 3-1(2-0) | Carlos Mannucci W | 8-1(5-1) | T | ||||||||||
PCNW | Ayacucho W | 0-2(0-0) | Alianza Lima W | 1-3(1-0) | T | ||||||||||
PCNW | Cesar Vallejo W | 1-4(0-2) | Alianza Lima W | 3-4(1-2) | T | ||||||||||
PCNW | Killas W | 0-1(0-0) | Alianza Lima W | 0-10(0-7) | T | ||||||||||
PCNW | Alianza Lima W | 2-0(1-0) | Sporting Cristal W | 7-5(6-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Carlos Mannucci W | Chủ | ||||||||||||||
Alianza Lima W | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|