Suchitepequez (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Deportivo Mixco (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Suchitepequez (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Suchitepequez (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Alajuelense (w) | 10-1(5-1) | Suchitepequez (w) | 6-4(5-4) | B | ||||||||||
GUA LNW | Club Deportivo Xela (w) | 1-0(0-0) | Suchitepequez (w) | 3-3(1-2) | B | ||||||||||
GUA LNW | Suchitepequez (w) | 3-0(2-0) | Marquense (w) | 2-2(1-0) | T | ||||||||||
GUA LNW | Suchitepequez (w) | 0-0(0-0) | Club Deportivo Xela (w) | 0-3(0-1) | H | ||||||||||
GUA LNW | Suchitepequez (w) | 3-0(2-0) | Deportivo Amatitlan (w) | 5-4(0-3) | T | ||||||||||
GUA LNW | Deportivo Amatitlan (w) | 1-2(1-1) | Suchitepequez (w) | 2-6(1-2) | T | ||||||||||
GUA LNW | Marquense (w) | 1-3(0-1) | Suchitepequez (w) | 4-1(1-1) | T | ||||||||||
GUA LNW | Suchitepequez (w) | 4-2(2-0) | Huehuetecas FC (W) | 4-4(2-4) | T | ||||||||||
GUA LNW | Club Deportivo Xela (w) | 2-2(0-2) | Suchitepequez (w) | 5-2(3-2) | H | ||||||||||
GUA LNW | UNIFUT-Rosal (w) | 5-1(2-1) | Suchitepequez (w) | 8-1(5-0) | B | ||||||||||
Deportivo Mixco (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GUA LNW | Club Deportivo Xela (w) | 5-1(2-0) | Deportivo Mixco (W) | 4-0(2-0) | B | ||||||||||
GUA LNW | Antigua GFC (W) | 3-1(2-0) | Deportivo Mixco (W) | 11-2(7-0) | B | ||||||||||
GUA LNW | Deportivo Mixco (W) | 1-3(0-1) | Antigua GFC (W) | 2-7(1-1) | B | ||||||||||
GUA LNW | Deportivo Mixco (W) | 0-0(0-0) | Tunecas (W) | 7-3(2-2) | H | ||||||||||
GUA LNW | Deportivo Mixco (W) | 1-0(0-0) | Kiche FC (W) | 5-11(0-6) | T | ||||||||||
GUA LNW | Antigua GFC (W) | 2-2(1-1) | Deportivo Mixco (W) | 9-2(5-1) | H | ||||||||||
GUA LNW | Tunecas (W) | 2-1(0-0) | Deportivo Mixco (W) | 5-3(2-2) | B | ||||||||||
GUA LNW | Kiche FC (W) | 4-2(3-1) | Deportivo Mixco (W) | 7-2(5-0) | B | ||||||||||
GUA LNW | Deportivo Mixco (W) | 3-2(2-0) | Antigua GFC (W) | 2-11(0-3) | T | ||||||||||
GUA LNW | Deportivo Mixco (W) | 4-0(2-0) | CSD Barcena FF (w) | 9-0(6-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Suchitepequez (W) | Chủ | ||||||||||||||
Deportivo Mixco (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|