Phần Lan U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bồ Đào Nha U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Phần Lan U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U19 | U19 Phần Lan | 0-3(0-2) | U19 Bồ Đào Nha | 10-9(2-7) | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Bồ Đào Nha | 3-0(1-0) | U19 Phần Lan | 3-5(1-4) | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Bồ Đào Nha | 2-0(2-0) | U19 Phần Lan | - | B | ||||||||||
INT CF | U19 Bồ Đào Nha | 1-0(0-0) | U19 Phần Lan | - | B | ||||||||||
Phần Lan U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U19 Pháp | 2-0(2-0) | U19 Phần Lan | - | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Serbia | 3-1(1-1) | U19 Phần Lan | 5-6(1-3) | B | ||||||||||
Baltic Cup | U19 Phần Lan | 0-0(0-0) | U19 Latvia | 6-4(2-1) | H | ||||||||||
Baltic Cup | Estonia U19 | 1-3(0-2) | U19 Phần Lan | - | T | ||||||||||
Baltic Cup | U19 Lithuania | 0-0(0-0) | U19 Phần Lan | 1-8(0-3) | H | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Đức | 0-1(0-1) | U19 Phần Lan | 8-5(3-1) | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Ý | 4-0(3-0) | U19 Phần Lan | 6-2(4-2) | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Phần Lan | 1-3(0-2) | U19 Bỉ | 1-8(0-4) | B | ||||||||||
INT CF | U19 Phần Lan | 1-1(1-1) | FC Inter | 4-4(0-2) | H | ||||||||||
UEFA U19 | Malta(U19) | 0-1(0-1) | U19 Phần Lan | - | T | ||||||||||
Bồ Đào Nha U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U19 Serbia | 0-3(0-0) | U19 Bồ Đào Nha | 4-4(3-1) | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Bồ Đào Nha | 2-0(1-0) | U19 Pháp | 4-3(1-1) | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Anh | 2-0(2-0) | U19 Bồ Đào Nha | 1-7(1-4) | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Bồ Đào Nha | 4-1(0-1) | U19 Ireland | 12-4(2-2) | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Bồ Đào Nha | 4-0(1-0) | Armenia U19 | - | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Bồ Đào Nha | 0-1(0-0) | U19 Đan Mạch | 13-6(5-1) | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Bồ Đào Nha | 1-0(1-0) | U19 Georgia | 3-3(0-2) | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Slovakia | 1-0(0-0) | U19 Bồ Đào Nha | 4-8(2-5) | B | ||||||||||
INT FRLW | U19 Bồ Đào Nha | 1-2(0-1) | U19 Đức | - | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Hà Lan | 3-1(2-1) | U19 Bồ Đào Nha | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan U19 | Chủ | ||||||||||||||
Bồ Đào Nha U19 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Euro U19 | Chủ | U19 Israel | 51 Ngày | |
Euro U19 | Khách | U19 Croatia | 54 Ngày | |
Euro U19 | Khách | Faroe Islands U19 | 57 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|