Bỉ U18 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
England U18 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bỉ U18 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRLW | Belgium U18 | 0-0(0-0) | England U18 | - | H | ||||||||||
INT FRL | England U18 | 3-1(1-0) | Belgium U18 | - | B | ||||||||||
INT FRL | England U18 | 4-0(1-0) | Belgium U18 | - | B | ||||||||||
INT CF | Belgium U18 | 1-0(0-0) | England U18 | - | T | ||||||||||
Bỉ U18 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Holland U18 | 3-1(2-1) | Belgium U18 | - | B | ||||||||||
INT FRL | Belgium U18 | 2-1(1-0) | U18 Na Uy | - | T | ||||||||||
INT FRL | Northern Ireland U18 | 0-2(0-0) | Belgium U18 | - | T | ||||||||||
INT FRL | Belgium U18 | 2-3(1-0) | Czech Republic U18 | - | B | ||||||||||
INT FRL | Belgium U18 | 1-2(0-1) | Holland U18 | - | B | ||||||||||
INT FRLW | Belgium U18 | 0-0(0-0) | England U18 | - | H | ||||||||||
INT FRL | Portugal U18 | 2-1(2-0) | Belgium U18 | - | B | ||||||||||
INT FRL | Norway U17 | 2-2(0-1) | Belgium U18 | - | H | ||||||||||
INT FRLW | Sweden U18 | 0-0(0-0) | Belgium U18 | - | H | ||||||||||
INT CF | Belgium U18 | 2-1(0-1) | U17 Nga | - | T | ||||||||||
England U18 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | England U18 | 2-1(1-1) | Faroe Islands U18 | - | T | ||||||||||
INT FRL | Holland U18 | 0-1(0-0) | England U18 | - | T | ||||||||||
INT FRL | Croatia U18 | 0-0(0-0) | England U18 | - | H | ||||||||||
INT FRL | England U18 | 2-0(1-0) | Wales U18 | - | T | ||||||||||
INT FRL | England U18 | 3-2(1-1) | Austria U18 | - | T | ||||||||||
INT FRL | England U18 | 3-3(0-0) | Denmark U18 | - | H | ||||||||||
INT FRL | Sweden U18 | 2-3(0-2) | England U18 | - | T | ||||||||||
INT FRLW | England U18 | 2-0(1-0) | Portugal U18 | - | T | ||||||||||
INT FRLW | Belgium U18 | 0-0(0-0) | England U18 | - | H | ||||||||||
INT FRL | Holland U18 | 3-2(0-1) | England U18 | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bỉ U18 | Chủ | ||||||||||||||
England U18 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|