-
[1] 20%Thắng- [0]
-
[2] 40%Hòa- [0]
-
[2] 40%Bại- [0]
-
[0] 0%Thắng- [0]
-
[2] 100%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[ALB D1-7] Kastrioti Kruje | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | 20.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 20.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0.0% |
FK Vora | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kastrioti Kruje | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kastrioti Kruje | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ALB D1 | Vllaznia Shkoder | 1-0(1-0) | Kastrioti Kruje | 8-4(5-3) | B | ||||||||||
ALB D1 | Kastrioti Kruje | 0-0(0-0) | KF Tirana | 0-4 | H | ||||||||||
ALB D1 | KS Perparimi Kukesi | 1-2(0-0) | Kastrioti Kruje | 4-2(1-2) | T | ||||||||||
ALB D1 | Kastrioti Kruje | 0-0(0-0) | Erzeni | 3-1(1-0) | H | ||||||||||
ALB D1 | KS Bylis | 2-0(0-0) | Kastrioti Kruje | - | B | ||||||||||
ALB D1 | Kastrioti Kruje | 1-3(0-0) | Vllaznia Shkoder | - | B | ||||||||||
ALB D1 | Partizani Tirana | 4-0(0-0) | Kastrioti Kruje | - | B | ||||||||||
ALB D1 | Kastrioti Kruje | 0-1(0-0) | Teuta Durres | 1-4(1-2) | B | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 4-1(2-1) | Kastrioti Kruje | 7-4(2-3) | B | ||||||||||
ALB D1 | Skenderbeu Korce | 2-0(1-0) | Kastrioti Kruje | - | B | ||||||||||
FK Vora | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ALB D2 | FK Vora | 1-4(1-2) | Erzeni | - | B | ||||||||||
ALB D2 | FK Vora | 3-3(1-1) | Lushnja KS | - | H | ||||||||||
ALB D2 | Burreli | 1-0(1-0) | FK Vora | - | B | ||||||||||
ALB D2 | FK Vora | 1-2(0-0) | KS Korabi Peshkopi | - | B | ||||||||||
ALB D2 | FK Vora | 0-2(0-0) | Turbina Cerrik | - | B | ||||||||||
ALB D2 | KS Bylis | 2-1(2-0) | FK Vora | - | B | ||||||||||
ALB D2 | FK Vora | 2-4(1-0) | Beselidhja Lezhe | - | B | ||||||||||
ALB D2 | Besa Kavaje | 2-0(1-0) | FK Vora | 7-7(3-4) | B | ||||||||||
ALB D2 | FK Vora | 1-0(0-0) | Terbuni Puke | 3-5(2-0) | T | ||||||||||
ALB D2 | FK Vora | 0-2(0-0) | Apolonia Fier | 5-3(1-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kastrioti Kruje | Chủ | ||||||||||||||
FK Vora | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | Khách | Egnatia | 5 Ngày | |
VĐQG Albania | Chủ | Teuta Durres | 12 Ngày | |
Cúp Albania | Khách | FK Vora | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Albania | Chủ | Kastrioti Kruje | 15 Ngày |