-
[6] 54%Thắng18% [2]
-
[1] 9%Hòa18% [2]
-
[4] 36%Bại63% [7]
-
[5] 83%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa20% [1]
-
[1] 16%Bại80% [4]
[RUS D2WB-4] Dynamo Vologda | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 16 | 19 | 4 | 54.5% |
Sân nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 15 | 3 | 83.3% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | 4 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 3 | 8 | 0 | 7 | 4 | 17 | 3 | 27.3% |
Sân nhà | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 3 | 33.3% |
Sân Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 7 | 6 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
[RUS D2WB-10] Khimik Dzerzhinsk | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 13 | 8 | 10 | 18.2% |
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 8 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 1 | 5 | 5 | 3 | 7 | 8 | 10 | 9.1% |
Sân nhà | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 6 | 3 | 10 | 16.7% |
Sân Khách | 5 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
Dynamo Vologda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D2 | Khimik Dzerzhinsk | 3-1(0-1) | Dynamo Vologda | - | B | ||||||||||
Dynamo Vologda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D2 | Torpedo Moskau II | 0-2(0-0) | Dynamo Vologda | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Dynamo Vologda | 1-0(0-0) | FC Tver | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Dynamo Vologda | 3-2(1-1) | Spartak Kostroma | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Torpedo Vladimir | 2-0(0-0) | Dynamo Vologda | - | B | ||||||||||
RUS Cup | Spartak Kostroma | 3-1(2-0) | Dynamo Vologda | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Dynamo Vologda | 1-0(1-0) | Znamya Truda | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Tekstilshchik Ivanovo | 3-0(0-0) | Dynamo Vologda | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Dynamo Vologda | 3-2(1-1) | FC Murom | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Chertanovo Moscow | 2-2(1-1) | Dynamo Vologda | - | H | ||||||||||
RUS D2 | Dynamo Vologda | 3-0(1-0) | Dinamo Moscow B | - | T | ||||||||||
Khimik Dzerzhinsk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D2 | Khimik Dzerzhinsk | 1-1(0-1) | FC Tver | - | H | ||||||||||
RUS D2 | Torpedo Vladimir | 2-1(1-1) | Khimik Dzerzhinsk | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Khimik Dzerzhinsk | 2-0(1-0) | Znamya Truda | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Tekstilshchik Ivanovo | 2-1(0-0) | Khimik Dzerzhinsk | - | B | ||||||||||
RUS Cup | Khimik Dzerzhinsk | 1-2(1-0) | FC Murom | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Khimik Dzerzhinsk | 1-2(1-2) | FC Murom | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Chertanovo Moscow | 1-0(0-0) | Khimik Dzerzhinsk | - | B | ||||||||||
RUS Cup | FSHM Moscow | 2-3(1-2) | Khimik Dzerzhinsk | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Khimik Dzerzhinsk | 0-1(0-1) | Dinamo Moscow B | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Torpedo Moskau II | 0-0(0-0) | Khimik Dzerzhinsk | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dynamo Vologda | Chủ | ||||||||||||||
Khimik Dzerzhinsk | Khách |
Dynamo Vologda | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Dynamo Vologda | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PFL - Group 2 Nga | Khách | Dinamo Moscow B | 6 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Chertanovo Moscow | 12 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Khách | FC Murom | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Torpedo Moskau II | 6 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Khách | Dinamo Moscow B | 19 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Chertanovo Moscow | 23 Ngày |