UMF Vidir | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
KFS Vestmannaeyjar | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
UMF Vidir | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LCE D3 | KFS Vestmannaeyjar | 3-2(2-0) | Vidir Gardur | 3-7 | B | ||||||||||
LCE D3 | Vidir Gardur | 3-2(1-1) | KFS Vestmannaeyjar | 5-5 | B | ||||||||||
UMF Vidir | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LCE D3 | Vidir Gardur | 2-1(0-1) | Sindri | 3-5 | B | ||||||||||
LCE D3 | KF Gardabaer | 1-1(0-1) | Vidir Gardur | 9-7 | H | ||||||||||
LCE D3 | Ellidi | 2-4(1-0) | Vidir Gardur | 13-1 | T | ||||||||||
LCE D3 | Vidir Gardur | 0-3(0-3) | Sindri | 3-5 | T | ||||||||||
LCE D3 | Vidir Gardur | 2-3(1-3) | KFR Aegir | 4-10 | T | ||||||||||
LCE D3 | HotturHuginn | 0-1(0-0) | Vidir Gardur | 5-5 | T | ||||||||||
LCE D3 | Vidir Gardur | 2-1(1-0) | IH Hafnarfjordur | 2-7 | B | ||||||||||
LCE D3 | Vidir Gardur | 1-0(0-0) | Dalvik Reynir | - | B | ||||||||||
LCE D3 | KFS Vestmannaeyjar | 3-2(2-0) | Vidir Gardur | 3-7 | B | ||||||||||
LCE D3 | Vidir Gardur | 3-0(2-0) | Einherji | - | B | ||||||||||
KFS Vestmannaeyjar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LCE D3 | KFS Vestmannaeyjar | 2-3(1-1) | Sindri | 7-12 | B | ||||||||||
LCE D4 | Kari Akranes | 3-0(2-0) | KFS Vestmannaeyjar | 3-5 | B | ||||||||||
ICE CUP | KFR Aegir | 1-0(0-0) | KFS Vestmannaeyjar | - | B | ||||||||||
ICE CUP | Smari 2020 | 2-4(0-1) | KFS Vestmannaeyjar | - | T | ||||||||||
ICE LCB | KFS Vestmannaeyjar | 3-3(2-1) | Kari Akranes | 3-20 | H | ||||||||||
ICE LCB | IR Rây-kia-vích | 3-1(2-0) | KFS Vestmannaeyjar | - | B | ||||||||||
ICE LCB | UMF Vidir | 2-2(2-0) | KFS Vestmannaeyjar | 8-3 | H | ||||||||||
ICE LCB | KFS Vestmannaeyjar | 4-3(3-3) | Vikingur Olafsvik | - | T | ||||||||||
ICE LCB | KH Hlidarendi | 1-0(0-0) | KFS Vestmannaeyjar | - | B | ||||||||||
INT CF | Sindri | 4-1(0-1) | KFS Vestmannaeyjar | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UMF Vidir | Chủ | ||||||||||||||
KFS Vestmannaeyjar | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|