Ba | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tailevu Naitasiri | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ba | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Ba | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Fiji cup | Ba | 1-1(0-1) | Nadroga FC | 4-3 | H | ||||||||||
Fiji cup | Ba | 0-1(0-0) | Suva FC | 7-2 | B | ||||||||||
FIJ NL | Ba | 2-5(1-2) | Labasa FC | 6-6 | B | ||||||||||
FIJ NL | Ba | 1-2(1-1) | Suva FC | 12-7 | B | ||||||||||
FIJ NL | Rewa FC | 1-0(0-0) | Ba | 7-3 | B | ||||||||||
FIJ NL | Ba | 0-0(0-0) | Suva FC | 8-1 | H | ||||||||||
FIJ NL | Ba | 6-1(3-0) | Labasa FC | 4-5 | T | ||||||||||
FIJ NL | Rewa FC | 1-0(0-0) | Ba | 1-11 | B | ||||||||||
FIJ NL | Ba | 3-0(2-0) | Navua FC | 3-1 | T | ||||||||||
FIJ NL | Lautoka | 1-1(1-0) | Ba | 2-3 | H | ||||||||||
Tailevu Naitasiri | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Fiji cup | Suva FC | 1-0(0-0) | Tailevu Naitasiri | 9-3 | B | ||||||||||
Fiji cup | Nadroga FC | 1-1(1-1) | Tailevu Naitasiri | 4-5 | H | ||||||||||
Fiji cup | Tailevu Naitasiri | 2-1(1-0) | Nasinu FC | 3-1 | T | ||||||||||
FIJ NL | Tailevu Naitasiri | 0-1(0-0) | Nadroga FC | 9-2 | B | ||||||||||
FIJ NL | Tailevu Naitasiri | 2-3(1-0) | Suva FC | 1-10 | B | ||||||||||
FIJ NL | Rewa FC | 2-0(1-0) | Tailevu Naitasiri | 5-5 | B | ||||||||||
FIJ NL | Tailevu Naitasiri | 0-0(0-0) | Nasinu FC | 6-2 | H | ||||||||||
FIJ NL | Nadi FC | 0-3(0-2) | Tailevu Naitasiri | 7-5 | T | ||||||||||
FIJ NL | Tailevu Naitasiri | 1-1(0-1) | Bua FC | 2-3 | H | ||||||||||
FIJ NL | Tailevu Naitasiri | 0-1(0-0) | Rakiraki | 10-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba | Chủ | ||||||||||||||
Tailevu Naitasiri | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|