Horitschon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SV St Margarethen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Horitschon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS L | Horitschon | 1-1(1-0) | SV St Margarethen | 5-7 | H | ||||||||||
Horitschon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS L | SC'ESV Parndorf | 4-1(2-1) | Horitschon | 4-2 | B | ||||||||||
AUS L | Horitschon | 2-1(0-1) | ASK Kohfidisch | 3-9 | T | ||||||||||
AUS L | SV Gussing | 1-1(1-0) | Horitschon | 2-3 | H | ||||||||||
INT CF | FC Andelsbuch | 2-2(0-2) | Horitschon | 5-3 | H | ||||||||||
AUS L | Horitschon | 2-6(1-4) | SC'ESV Parndorf | 1-10 | B | ||||||||||
AUS L | ASV Siegendorf | 2-0(1-0) | Horitschon | 14-1 | B | ||||||||||
AUS L | FC Deutschkreutz | 5-0(3-0) | Horitschon | 5-8 | B | ||||||||||
AUS L | Horitschon | 0-1(0-0) | SC Bad Sauerbrunn | 2-9 | B | ||||||||||
AUS L | Horitschon | 3-2(2-0) | SV Gussing | 4-7 | T | ||||||||||
INT CF | Neusiedl | 2-1(1-1) | Horitschon | 6-5 | B | ||||||||||
SV St Margarethen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS L | SV St Margarethen | 3-4(3-2) | SV Oberwart'Rotenturm | 4-3 | B | ||||||||||
AUS L | SV Gussing | 2-1(1-0) | SV St Margarethen | 4-8 | B | ||||||||||
AUS L | UFC Markt Allhau | 0-2(0-2) | SV St Margarethen | 9-2 | T | ||||||||||
AUS L | FC Deutschkreutz | 3-2(1-0) | SV St Margarethen | 10-2 | B | ||||||||||
AUS L | SV St Margarethen | 0-6(0-2) | SC Ritzing | 4-7 | B | ||||||||||
AUS L | SC'ESV Parndorf | 4-0(1-0) | SV St Margarethen | 10-4 | B | ||||||||||
INT CF | SV St Margarethen | 0-6(0-4) | Wiener Viktoria | 1-6 | B | ||||||||||
INT CF | FC Andelsbuch | 2-1(0-1) | SV St Margarethen | 6-5 | B | ||||||||||
INT CF | SV St Margarethen | 2-3(2-1) | Mauerwerk | 0-6 | B | ||||||||||
AUS L | SV St Margarethen | 0-2(0-1) | SC Ritzing | 4-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Horitschon | Chủ | ||||||||||||||
SV St Margarethen | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|