-
[2] 40%Thắng50% [1]
-
[2] 40%Hòa0% [0]
-
[1] 20%Bại50% [1]
-
[2] 40%Thắng50% [1]
-
[2] 40%Hòa0% [0]
-
[1] 20%Bại50% [1]
[NLD D4-6] ACV Assen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 8 | 6 | 40.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 8 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 8 | 6 | 40.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 8 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 50.0% |
[NLD D4-20] Excelsior 31 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 20 | 50.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 15 | 50.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 29 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 22 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0.0% |
ACV Assen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOLC | ACV Assen | 1-2(1-0) | Excelsior 31 | - | B | ||||||||||
ACV Assen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NLD D4 | ACV Assen | 3-1(2-0) | VVOG | 3-3 | T | ||||||||||
NLD D4 | ACV Assen | 3-0(2-0) | VV DOVO | 4-3 | T | ||||||||||
NLD D4 | ACV Assen | 1-1(1-1) | VV Sint Bavo | 5-6 | H | ||||||||||
NLD D4 | ACV Assen | 1-0(1-0) | SteDoCo | 7-3 | T | ||||||||||
NLD D4 | ACV Assen | 0-2(0-1) | GOES | 5-0 | B | ||||||||||
NLD D4 | ACV Assen | 0-0(0-0) | Ajax Amateurs | 6-1 | H | ||||||||||
INT CF | ACV Assen | 1-4(1-2) | Volendam | 6-6 | B | ||||||||||
INT CF | ACV Assen | 0-4(0-2) | FC Groningen | 4-11 | B | ||||||||||
HOLC | ACV Assen | 1-2(1-0) | Excelsior 31 | - | B | ||||||||||
HOLC | Groene Ster | 0-2(0-1) | ACV Assen | - | T | ||||||||||
Excelsior 31 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NLD D4 | Harkemase Boys | 2-0(1-0) | Excelsior 31 | 2-5 | B | ||||||||||
NLD D4 | VV DOVO | 0-2(0-0) | Excelsior 31 | 8-4 | T | ||||||||||
HOLC | HSC 21 Brein | 0-0(0-0) | Excelsior 31 | - | H | ||||||||||
HOLC | Excelsior 31 | 2-2(1-2) | Groene Ster | 5-3 | H | ||||||||||
HOLC | Excelsior 31 | 3-0(1-0) | Susteren | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Twente Enschede | 3-1(1-0) | Excelsior 31 | - | B | ||||||||||
HOLC | Excelsior 31 | 1-4(0-2) | FC Utrecht | 3-6 | B | ||||||||||
HOLC | VV Dongen | 1-2(1-1) | Excelsior 31 | - | T | ||||||||||
HOLC | Excelsior 31 | 2-1(1-0) | RKVV DEM | - | T | ||||||||||
HOLC | Excelsior 31 | 1-3(1-1) | FC Den Bosch | 8-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV Assen | Chủ | ||||||||||||||
Excelsior 31 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|