-
[7] 50%Thắng42% [6]
-
[4] 28%Hòa35% [5]
-
[3] 21%Bại21% [3]
-
[5] 62%Thắng14% [1]
-
[2] 25%Hòa42% [3]
-
[1] 12%Bại42% [3]
[ZIM LEG-3] FC Platinum | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 4 | 3 | 18 | 7 | 25 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 4 | 17 | 4 | 62.5% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 7 | 2 | 11 | 5 | 22 | 3 | 35.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 3 | 16 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 9 | 33.3% |
[ZIM LEG-6] Triangle FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 11 | 23 | 6 | 42.9% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 17 | 5 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 6 | 12 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 8 | 2 | 4 | 2 | 20 | 7 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 3 | 0 | 13 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 9 | 33.3% |
FC Platinum | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 2-0(2-0) | FC Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 2-1(1-1) | Triangle FC | 6-5 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 3-1(1-0) | FC Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 0-0(0-0) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-1(0-1) | FC Platinum | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 0-0(0-0) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-2(0-0) | FC Platinum | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 2-0(1-0) | Triangle FC | - | T | ||||||||||
FC Platinum | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 0-2(0-1) | FC Platinum | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 3-0(3-0) | Capps linked | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 1-0(1-0) | FC Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 1-1(1-1) | Highlanders FC | 3-1 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 0-2(0-0) | FC Platinum | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 1-0(0-0) | Whawha FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0(0-0) | FC Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 0-1(0-0) | Ngezi Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Black Rhinos | 0-0(0-0) | FC Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 1-0(1-0) | Harare City | - | T | ||||||||||
Triangle FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 5-2(0-0) | Cranborne Bullets | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Tenax FC | 1-1(1-0) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 1-1(0-1) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 2-1(1-0) | Capps linked | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 1-0(0-0) | Triangle FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-0(0-0) | Highlanders FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 1-3(1-0) | Triangle FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 4-1(0-0) | Whawha FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 2-1(0-0) | Triangle FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-0(1-0) | Ngezi Platinum | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Platinum | Chủ | ||||||||||||||
Triangle FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|