-
[6] 42%Thắng40% [6]
-
[5] 35%Hòa46% [7]
-
[3] 21%Bại13% [2]
-
[4] 57%Thắng14% [1]
-
[1] 14%Hòa57% [4]
-
[2] 28%Bại28% [2]
[ZIM LEG-5] Ngezi Platinum | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 7 | 23 | 5 | 42.9% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 4 | 13 | 8 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 10 | 3 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 4 | 21 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 2 | 14 | 4 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 9 | 33.3% |
[ZIM LEG-4] Manica Diamond | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 6 | 7 | 2 | 22 | 12 | 25 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 3 | 18 | 3 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | 7 | 9 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 8 | 4 | 10 | 5 | 17 | 11 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 3 | 5 | 0 | 9 | 0 | 14 | 3 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 3 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0.0% |
Ngezi Platinum | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 1-0(0-0) | Manica Diamond | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0(0-0) | Ngezi Platinum | - | H | ||||||||||
Ngezi Platinum | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 4-0(2-0) | Tenax FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Black Rhinos | 1-1(0-0) | Ngezi Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-1(0-0) | Harare City | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 0-1(0-1) | Ngezi Platinum | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-0(0-0) | Dynamos FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 1-1(1-0) | Ngezi Platinum | 5-3 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-2(0-2) | Chicken Inn | 4-5 | B | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 0-1(0-0) | Ngezi Platinum | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 3-1(1-0) | Cranborne Bullets | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-0(1-0) | Ngezi Platinum | - | B | ||||||||||
Manica Diamond | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0(0-0) | Black Rhinos | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | Manica Diamond | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 1-0(0-0) | ZPC Kariba | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-0(1-0) | Manica Diamond | 6-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0(0-0) | Bulawayo Chiefs | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 3-3(1-0) | Manica Diamond | 8-3 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0(0-0) | FC Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 1-1(1-0) | Manica Diamond | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 2-1(0-0) | Triangle FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 1-1(1-0) | Manica Diamond | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngezi Platinum | Chủ | ||||||||||||||
Manica Diamond | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|