-
[2] 14%Thắng7% [1]
-
[8] 57%Hòa28% [4]
-
[4] 28%Bại64% [9]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[5] 71%Hòa50% [4]
-
[2] 28%Bại50% [4]
[ZIM LEG-13] Harare City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 10 | 14 | 13 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 5 | 5 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 9 | 5 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 1 | 8 | 5 | 1 | 5 | 11 | 18 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 0 | 5 | 2 | 0 | 2 | 5 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 6 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0.0% |
[ZIM LEG-18] Bulawayo City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 24 | 7 | 18 | 7.1% |
Sân nhà | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | 3 | 18 | 16.7% |
Sân Khách | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 15 | 4 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 7 | 5 | 5 | 10 | 13 | 16 | 14.3% |
Sân nhà | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 15 | 16.7% |
Sân Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | 5 | 14 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0.0% |
Harare City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 1-1(1-0) | Harare City | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 1-0(1-0) | Bulawayo City | 2-3 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 1-0(0-0) | Harare City | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | Bulawayo City | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 2-1(0-1) | Bulawayo City | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 0-2(0-0) | Harare City | - | T | ||||||||||
Harare City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Whawha FC | 1-1(1-0) | Harare City | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | Manica Diamond | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-1(0-0) | Harare City | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | Black Rhinos | 3-1 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 1-1(0-0) | Tenax FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 2-1(1-0) | Harare City | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-2(0-0) | Dynamos FC | 2-2 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 1-2(0-1) | Harare City | 6-2 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | Chicken Inn | 5-2 | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 1-0(1-0) | Harare City | - | B | ||||||||||
Bulawayo City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 3-0(0-0) | ZPC Kariba | 3-6 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-1(0-0) | Bulawayo City | 8-3 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 0-1(0-0) | Bulawayo Chiefs | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 1-0(1-0) | Bulawayo City | 8-6 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 0-2(0-0) | FC Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 2-1(2-0) | Bulawayo City | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 1-3(1-0) | Triangle FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 0-0(0-0) | Bulawayo City | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 0-1(0-0) | Capps linked | 6-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 1-1(1-0) | Bulawayo City | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Harare City | Chủ | ||||||||||||||
Bulawayo City | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|