FC Slutsk Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Gomel Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Slutsk Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR RL | FC Slutsk Reserves | 4-0(2-0) | FC Gomel Reserves | 11-4 | T | ||||||||||
FC Slutsk Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR RL | FC Slutsk Reserves | 1-2(0-1) | Dnepr Mogilev Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | Belshina Babruisk Reserve | 3-1(0-0) | FC Slutsk Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | FC Slutsk Reserves | 3-0(2-0) | Slavia Mozyr Reserve | - | T | ||||||||||
BLR RL | Arsenal Dzyarzhynsk Reserves | 1-3(1-1) | FC Slutsk Reserves | - | T | ||||||||||
BLR RL | FC Slutsk Reserves | 4-1(0-1) | FC Minsk Reserves | - | T | ||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 2-1(2-0) | FC Slutsk Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | FC Slutsk Reserves | 0-0(0-0) | Neman Grodno Reserves | - | H | ||||||||||
BLR RL | FC Isloch Reserves | 4-2(1-2) | FC Slutsk Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | FC Slutsk Reserves | 1-4(0-2) | Rukh Brest Reserves | 5-4 | B | ||||||||||
BLR RL | Shakhter Soligorsk Reserves | 5-0(5-0) | FC Slutsk Reserves | 4-5 | B | ||||||||||
FC Gomel Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR RL | FC Vitebsk Reserves | 3-0(1-0) | FC Gomel Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | FC Gomel Reserves | 1-6(1-3) | Dinamo Minsk Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | Shakhter Soligorsk Reserves | 1-0(0-0) | FC Gomel Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | Bate Borisov Reserves | 4-3(3-2) | FC Gomel Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | FC Gomel Reserves | 1-2(1-0) | Dnepr Mogilev Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | Belshina Babruisk Reserve | 7-1(4-0) | FC Gomel Reserves | - | B | ||||||||||
BLR RL | FC Gomel Reserves | 5-3(3-2) | Slavia Mozyr Reserve | - | T | ||||||||||
BLR RL | Arsenal Dzyarzhynsk Reserves | 3-3(3-0) | FC Gomel Reserves | - | H | ||||||||||
BLR RL | FC Gomel Reserves | 2-1(0-1) | Energetik-BGU Minsk Reserves | 12-2 | T | ||||||||||
BLR RL | FC Gomel Reserves | 7-1(3-1) | Slavia Mozyr Reserve | 6-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Slutsk Reserves | Chủ | ||||||||||||||
FC Gomel Reserves | Khách |
FC Slutsk Reserves | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
FC Gomel Reserves | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|