Ocean City Noreasters | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Junior Lone Star | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ocean City Noreasters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Junior Lone Star | 0-6(0-2) | Ocean City Noreasters | 1-5 | T | ||||||||||
USA NPSL | Junior Lone Star | 1-2(1-1) | Ocean City Noreasters | - | T | ||||||||||
USA CUP | Ocean City Noreasters | 3-1(2-0) | Junior Lone Star | - | T | ||||||||||
Ocean City Noreasters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Real Central NJ | 1-1(1-1) | Ocean City Noreasters | - | H | ||||||||||
USA CUP | Ocean City Noreasters | 1-1(1-1) | Lansdowne Bhoys NY | 6-1 | H | ||||||||||
USA NPSL | Junior Lone Star | 0-6(0-2) | Ocean City Noreasters | 1-5 | T | ||||||||||
USA NPSL | Junior Lone Star | 1-2(1-1) | Ocean City Noreasters | - | T | ||||||||||
USA NPSL | Ocean City Noreasters | 3-3(3-2) | Long Island Rough Riders | 3-3 | H | ||||||||||
USA NPSL | Evergreen | 2-2(0-1) | Ocean City Noreasters | 6-4 | H | ||||||||||
USA NPSL | New York Red Bull U23 | 2-2(2-2) | Ocean City Noreasters | 6-4 | H | ||||||||||
USA NPSL | Cedar Stars Rush | 2-1(0-0) | Ocean City Noreasters | 4-9 | B | ||||||||||
USA NPSL | Ocean City Noreasters | 2-1(1-1) | Evergreen | - | T | ||||||||||
USA NPSL | Long Island Rough Riders | 1-3(0-3) | Ocean City Noreasters | 7-5 | T | ||||||||||
Junior Lone Star | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Reading United | 2-2(0-0) | Junior Lone Star | - | H | ||||||||||
USA NPSL | Junior Lone Star | 1-5(0-0) | Real Central NJ | - | B | ||||||||||
USA NPSL | Junior Lone Star | 4-0(4-0) | Atlantic City FC | 3-5 | T | ||||||||||
USA NPSL | Junior Lone Star | 0-6(0-2) | Ocean City Noreasters | 1-5 | B | ||||||||||
USA NPSL | Frederick | 2-0(1-0) | Junior Lone Star | 1-12 | B | ||||||||||
USA NPSL | Junior Lone Star | 3-2(2-1) | Frederick | 1-4 | T | ||||||||||
USA NPSL | West Chester United | 2-1(0-1) | Junior Lone Star | 7-3 | B | ||||||||||
USA NPSL | Northern Virginia United | 5-1(2-0) | Junior Lone Star | 3-2 | B | ||||||||||
USA NPSL | Northern Virginia FC | 2-1(2-0) | Junior Lone Star | 9-4 | B | ||||||||||
USA NPSL | Baltimore Christos | 5-1(2-0) | Junior Lone Star | 6-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ocean City Noreasters | Chủ | ||||||||||||||
Junior Lone Star | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|