-
[25] 65%Thắng72% [13]
-
[7] 18%Hòa22% [4]
-
[6] 15%Bại5% [1]
-
[14] 73%Thắng66% [6]
-
[2] 10%Hòa33% [3]
-
[3] 15%Bại0% [0]
[GER RegNE-1] Berliner FC Dynamo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 25 | 7 | 6 | 84 | 32 | 82 | 1 | 65.8% |
Sân nhà | 19 | 14 | 2 | 3 | 45 | 12 | 44 | 1 | 73.7% |
Sân Khách | 19 | 11 | 5 | 3 | 39 | 20 | 38 | 3 | 57.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 22 | 12 | 4 | 40 | 16 | 78 | 1 | 57.9% |
Sân nhà | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 8 | 39 | 2 | 57.9% |
Sân Khách | 19 | 11 | 6 | 2 | 19 | 8 | 39 | 1 | 57.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
[GER RegN(s)-1] VfB Oldenburg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 13 | 4 | 1 | 45 | 12 | 43 | 1 | 72.2% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 29 | 8 | 22 | 2 | 77.8% |
Sân Khách | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 4 | 21 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 5 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 12 | 5 | 1 | 24 | 4 | 41 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 2 | 20 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 2 | 21 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 2 | 11 | 50.0% |
Berliner FC Dynamo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Berliner FC Dynamo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 2-4(1-2) | Berliner FC Dynamo | - | T | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 1-2(1-2) | Berliner AK 07 | 5-3 | B | ||||||||||
GER Reg | FSV Union Furstenwalde | 1-1(0-1) | Berliner FC Dynamo | 4-6 | H | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 1-0(0-0) | Hertha BSC Berlin | 6-2 | T | ||||||||||
GER Reg | VfB Auerbach | 2-2(1-0) | Berliner FC Dynamo | 6-11 | H | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 1-2(1-1) | Carl Zeiss Jena | 4-4 | B | ||||||||||
GER Reg | FSV Optik Rathenow | 0-4(0-1) | Berliner FC Dynamo | - | T | ||||||||||
GER Reg | Chemnitzer | 1-3(0-1) | Berliner FC Dynamo | - | T | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 2-0(0-0) | FSV luckenwalde | 3-0 | T | ||||||||||
GER Reg | BSG Chemie Leipzig | 1-1(1-1) | Berliner FC Dynamo | 3-1 | H | ||||||||||
VfB Oldenburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VfB Oldenburg | 1-1(1-0) | Holstein Kiel II | 6-1 | H | ||||||||||
GER Reg | VfB Oldenburg | 3-2(0-0) | Hamburger SV(Trẻ) | 2-3 | T | ||||||||||
GER Reg | FC Teutonia 05 | 2-2(2-0) | VfB Oldenburg | 1-3 | H | ||||||||||
GER Reg | VfB Oldenburg | 4-0(2-0) | ETSV Weiche Flensburg | - | T | ||||||||||
GER Reg | VfB Oldenburg | 0-0(0-0) | VfB Lubeck | 11-1 | H | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 1-2(1-2) | VfB Oldenburg | - | T | ||||||||||
GER Reg | VfB Lubeck | 1-2(1-0) | VfB Oldenburg | 4-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Hamburger SV(Trẻ) | 1-2(0-0) | VfB Oldenburg | 5-3 | T | ||||||||||
GER Reg | VfB Oldenburg | 3-0(1-0) | FC Teutonia 05 | 6-3 | T | ||||||||||
GER Reg | ETSV Weiche Flensburg | 0-0(0-0) | VfB Oldenburg | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Berliner FC Dynamo | Chủ | ||||||||||||||
VfB Oldenburg | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|