-
[0] 0%Thắng14% [3]
-
[5] 23%Hòa0% [0]
-
[16] 76%Bại85% [18]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[3] 30%Hòa0% [0]
-
[7] 70%Bại100% [11]
[HUN WD1-8] Soroksar (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 0 | 5 | 16 | 14 | 66 | 5 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 35 | 3 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 9 | 31 | 2 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 2 | 8 | 11 | 5 | 31 | 14 | 8 | 9.5% |
Sân nhà | 10 | 1 | 2 | 7 | 2 | 23 | 5 | 8 | 10.0% |
Sân Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 8 | 9 | 7 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 0.0% |
[HUN WD1-8] Kelen SC (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 3 | 0 | 18 | 17 | 85 | 9 | 8 | 14.3% |
Sân nhà | 10 | 3 | 0 | 7 | 16 | 33 | 9 | 7 | 30.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 52 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 2 | 5 | 14 | 3 | 35 | 11 | 8 | 9.5% |
Sân nhà | 10 | 2 | 3 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 20.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 0 | 20 | 2 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 9 | 6 | 16.7% |
Soroksar (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Soroksar (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN WD1 | Soroksar (w) | 1-1(0-0) | Nữ Astra Hungary | - | H | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 3-2(0-0) | Soroksar (w) | 2-4 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Soroksar (w) | 0-5(0-5) | Nữ Gyori Dozsa | - | B | ||||||||||
HUN WD1 | Puskas Akademia (W) | 2-1(0-0) | Soroksar (w) | - | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 4-0(0-0) | Soroksar (w) | 6-1 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Soroksar (w) | 0-5(0-5) | Nữ Ferencvarosi TC | 0-7 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Diosgyori VTK (w) | 2-1(1-1) | Soroksar (w) | 10-3 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 1-1(0-0) | Soroksar (w) | 5-6 | H | ||||||||||
HUN WD1 | Soroksar (w) | 1-1(1-1) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 1-3 | H | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Gyori Dozsa | 6-0(1-0) | Soroksar (w) | 13-0 | B | ||||||||||
Kelen SC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN WD1 | Kelen SC (w) | 0-2(0-0) | Nữ Gyori Dozsa | 3-11 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 3-0(0-0) | Kelen SC (w) | - | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 10-0(5-0) | Kelen SC (w) | - | B | ||||||||||
HUN WD1 | Kelen SC (w) | 5-2(2-1) | Szetomeharry (w) | - | T | ||||||||||
HUN WD1 | Diosgyori VTK (w) | 4-0(0-0) | Kelen SC (w) | 7-2 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Kelen SC (w) | 0-4(0-3) | Nữ Ferencvarosi TC | - | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 2-0(1-0) | Kelen SC (w) | 4-3 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Gyori Dozsa | 4-0(1-0) | Kelen SC (w) | 4-4 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Kelen SC (w) | 1-2(0-0) | Nữ Astra Hungary | 3-7 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Kelen SC (w) | 2-7(0-5) | Nữ MTK Hungaria FC | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Soroksar (W) | Chủ | ||||||||||||||
Kelen SC (W) | Khách |
Soroksar (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | T B B - - - | 33.3% | Xem |
X T T -
-
-
|
Xem |
Kelen SC (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Soroksar (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 1 | 50% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 1 | 50% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B B - - - - | 0% | Xem |
H T -
-
-
-
|
Xem |
Kelen SC (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary NB I Nữ | Khách | Kelen SC (w) | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary NB I Nữ | Chủ | Soroksar (w) | 7 Ngày |